| Chương I: QUY ĐỊNH CHUNG |
| Chapter I: GENERAL PROVISIONS |
| Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng |
| Article 1. Scope of regulation and subjects of application |
| Điều 2. Nguyên tắc hoạt động của Hội đồng quản trị |
| Article 2: Operational principles of the Board of Directors |
| Chương II: THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ |
| Chapter II: BOARD MEMBERS |
| Điều 3. Quyền và nghĩa vụ của thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 3. Rights and obligations of the Board members |
| Điều 4. Quyền được cung cấp thông tin của thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 4. Board members' rights to information access. |
| Điều 5. Nhiệm kỳ và số lượng thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 5. Term of office and number of Board members |
| Điều 6. Tiêu chuẩn và điều kiện thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 6. Eligibility criteria for the Board members |
| Điều 7. Chủ tịch Hội đồng quản trị |
| Article 7. Chairperson of the Board |
| Điều 8. Miễn nhiệm, bãi nhiệm và bổ sung thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 8. Dismissal, removal and supplement of Board members: |
| Điều 9. Cách thức bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 9. Method of election, dismissal, and removal of Board members |
| Điều 10. Thông báo về bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 10. Notice of election, dismissal, removal of Board members |
| Chương III: HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ |
| Chapter III: BOARD OF DIRECTORS |
| Điều 11. Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng quản trị |
| Article 11. Rights and obligations of the Board of Directors |
| Điều 12. Nhiệm vụ và quyền hạn của Hội đồng quản trị trong việc phê duyệt, ký kết hợp đồng giao dịch |
| Article 12. Duties and powers of the Board of Directors in approving and signing contracts |
| Điều 13. Trách nhiệm của Hội đồng quản trị trong việc triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông bất thường |
| Article 13. Responsibilities of the Board of Directors in convening extraordinary General Meeting of Shareholders |
| Điều 14. Các Ủy ban giúp việc Hội đồng quản trị. |
| Article 14. Committees under the Board of Directors |
| Chương IV: CUỘC HỌP HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ |
| Chapter IV: BOARD MEETINGS |
| Điều 15. Cuộc họp Hội đồng quản trị |
| Article 15. Board meetings |
| Điều 16. Nghị quyết, quyết định của Hội đồng quản trị |
| Article 16. Resolutions and decisions of the Board of Directors |
| Điều 17. Biên bản họp Hội đồng quản trị |
| Article 17. Minutes of Board meetings |
| Chương V: BÁO CÁO, CÔNG KHAI CÁC LỢI ÍCH |
| Chapter V: REPORTING AND DISCLOSURE OF INTERESTS |
| Điều 18. Trình báo cáo hằng năm |
| Article 18. Submission of annual reports |
| Điều 19. Thù lao, thưởng và lợi ích khác của thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 19. Remuneration, bonus and other benefits of the Board members |
| Điều 20. Công khai các lợi ích liên quan |
| Article 20. Disclosure of related interests |
| Chương VI: MỐI QUAN HỆ CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ |
| Chapter VI: RELATIONSHIP OF THE BOARD OF DIRECTORS |
| Điều 21. Mối quan hệ giữa các thành viên Hội đồng quản trị |
| Article 21. Relationship between Board members |
| Điều 22. Mối quan hệ với Ban Điều hành |
| Article 22. Relationship with the Board of Management |
| Điều 23. Mối quan hệ với Ủy ban Kiểm toán |
| Article 23. Relationship with the Audit Committee |
| Chương VII: ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH |
| Chapter VII: IMPLEMENTATION |
| Điều 24. Hiệu lực thi hành |
| Article 24: Validity |