Wednesday, February 20, 2019

Từ điển môi trường Anh Việt (M - Q)

Công ty Dịch Thuật SMS xin giới thiệu bộ Từ điển môi trường Anh Việt để hỗ trợ các bạn nghiên cứu, dịch thuật tài liệu tiếng Anh các chuyên ngành môi trường, địa lý, sinh thái học.


Click chọn nhóm chữ cái phù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.



[restabs alignment=”osc-tabs-left” pills=”nav-pills” responsive=”true” icon=”true” text=”More”]


 


[restab title=”A – E”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ A đến E.


[/restab]


[restab title=”F – L”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ F đến L.


[/restab]


[restab title=”M” active=”active”]




































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































maarnúi lửa dạng khiên
Maastrichtianbậc, kỳ Maastrichti (thuộc Creta thượng – muộn) = Maestrichti
macalubanúi lửa bùn
machine

 


 


 


 


 


 


 


 


 

máy, dụng cụ

drafting ~ dụng cụ vẽ


drilling ~ máy khoan


information processing ~ máy xử lý thông tin


mining ~ máy mỏ


multiplex ~ máy phóng bản đồ trắc địa


plotting ~ máy vẽ


rock drilling ~ máy đục đá


tide predicting ~ máy dự báo thuỷ triều


universal drafting ~ máy đo vẽ toàn năng

macker, macketthan phân phiến, đá phiến than
macroaxistrục dài (của tinh thể)
macroclimatekhí hậu chung, khí hậu học vĩ mô
macroclimatologymôn khí hậu chung, môn khí hậu vĩ mô
macroclastic rockđá vụn thô
macrocrystallinekết tinh hạt lớn, kết tinh thô
macrodesquamationsự tróc vảy lớn (do phong hóa)
macrofaciesnhóm tướng, tướng thô
macrofaunahệ động vật lớn
macroflorahệ thực vật lớn
macromeritichiển tinh, hạt to
macrometeorologykhí tượng học vĩ mô, đại khí tượng học
macro-organismsinh vật lớn
macrophanerophytethực vật trồi lộ lớn
macrophyricban tinh lớn; đn macroporphyritic
macrophytethực vậtlớn
macroreliefđịa hình lớn, đại địa hình
macrosceismđộng đất lớn, vĩ chấn
macroscopicvĩ mô, cỡ lớn
macrotectonicskiến tạo vĩ mô, kiến tạo lớn
macrostructurekiến trúc lớn, kiến trúc vĩ mô
macrozoneđại khu, đại đới
Maestrichtianbậc, kỳ Maestrichti (thuộc Creta thượng – muộn) = Maastrichti
mafitekhoáng vật mafic; đá ẩn tinh sẫm màu
magmamagma

~ chamber lò magma


~ type kiểu magma


agressive ~ magma lấn


crateral ~ magma miệng núi lửa


fractional ~ magma phân dị


intermediate ~ magma trung gian


invasive ~ magma xâm lấn


monotectic ~ mác ma đơn dung


parent (al) ~ ;  primary ~ magma mẹ, magma nguyên sinh


partial ~ magma tách thành từng phần


polytectic ~ magma đa dung


residual ~, rest ~ magma sót, magma tàn dư


superfluent ~ magma ứ trào (từ đỉnh núi lửa)


syntectic ~ magma đồng dung

magmaene(thuộc) nguồn magma
magmatic(thuộc) magma

~ arc cung magma, cung núi lửa


~ assimilation sự đồng hoá magma


~ deposit tụ khoáng magma, đn magmatic ore deposit


~ differentiation  sự phân dị magma


~ emanation sự phun khí magma

magmatismhoạt động magma, thuyết magma
magmatizationsự magma hoá
magmatogenenguồn gốc magma
magnet

 


 

sắt từ, nam châm

native ~ quặng sắt từ tự sinh


natural ~ quặng sắt từ tự nhiên, manhetit

magneticcó từ tính

~ needle kim nam châm


~ anomaly dị thường từ


~ azimuth phương vị từ


~ cleaning  sự khử từ đn magnetic washing


~ declination độ từ thiên


~ dip độ từ khuynh


~ equator xích đạo từ


~ field từ trường


~ inclination độ từ khuynh


~ iron ore quặng sắt từ


~ meridian kinh tuyến từ


~ pole cực từ


~ polarity reversal sự đảo cực từ, đn  geomagnetic reversal


~ storm bão từ


~ washing sự khử từ, đn magnetic cleaning

magnetismtừ tính

earth’s ~ từ tính Trái Đất, địa từ


induced ~ từ cảm ứng


induced ~ từ cảm ứng


remanent ~ từ sót, từ dư


rock ~ từ tính của đá


terrestrial ~ từ tính Trái đất, địa từ

magnetizationsự từ hoá
magnetogrambiểu đồ từ, băng ghi từ
magnetographmáy ghi từ, từ ký
magnetohydrodynamicstừ thuỷ động lực học
magnetometer từ kế

airborne ~ từ kế hàng không


astatic ~ từ kế không định hướng


vertical-field ~, vertical-force ~ từ kế đo thẳng đứng

magnetospherequyển từ
magneto-turbulencenhiễu từ
magnifier

 

kính phóng đại, kính lúp; bộ khuyếch đại

hand ~ kính phóng đại cầm tay

magnifykhuyếch  đại, tăng cường
magnifyingsự khuyếch đại, sự tăng cường
magnitude

 


 


 


 

độ lớn, cấp động đất

~ of degradation độ suy thoái


~ of faulting biên độ của đứt gãy


absolute ~ độ lớn tuyệt đối


apparent ~ độ lớn biểu kiến

main base levelmực cơ sở chính
main riversông chính
main streamsuối chính
making

 


 


 

sự thành tạo, sự chế tạo

eddy ~ sự tạo xoáy


tác dụng tạo núi, sự tạo núi


wave ~ sự tạo sóng

MalmMalm (Jura thượng)
malpaisdung nham lởm chởm; bãi dung nham
malthamanta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏng
malthitemanta, dầu mỏ nhựa đen, bitum nửa lỏng
Malthusian principlenguyên lý Malthus
mamato-cumulusmây tích dạng vú
mameloncồn, gò (dạng vú), mấu, núm
mammothvoi mamut
managament

 

sự quản lý, sự điều khiển

land ~ quản lý đất đai

mandelstoneđá hạnh nhân
manganese nodulekết hạch mangan
manganese orequặng mangan
manganolitesmanganolit (đá có khoáng vật mangan )
manganositekv manganosit
mangrovecây đước, Rhizophora mangle
mangrove swampđầm lầy đước, đầm lầy rừng ngập mặn
manometeráp kế
mantle

 


 


 


 

1. manti 2. lớp phủ, lớp áo   3. bao vòng

~ of  glacial drift   lớp phủ băng tích


~ of  soil  lớp phủ thổ nhưỡng


~ of  waste  vỏ phong hoá


~ plume trồi manti


agglomerate ~ lớp phủ đá kết

mantled gneiss domevòm vỏ manti
mantled karstkarst phủ
manuscriptbản thảo, bản gốc biên tập (bản đồ )
mapbản đồ

~ assemblage tổ hợp bản đồ


~ caption chỉ dẫn bản đồ, phụ đề bản đồ


~ danh pháp bản đồ


~ elements yếu tố bản đồ


~ montage ghép bản đồ


~ nomenclature


~ of stock  forest  bản đồ trữ lượng rừng


~ of vegetation bản đồ thảm thực vật


~ of water table bản đồ gương nước ngầm


~ projection phép chiếu bản đồ đồ


~ scale tỷ lệ bản đồ


aerological ~  bản đồ khí tượng cao không


aeronautic ~   bản đồ hàng không


agricultural ~ bản đồ nông nghiệp


agroclimatic ~  bản đồ khí hậu nông nghiệp


air ~  bản đồ hàng không; bản đồ bay


bathymetric ~ bản đồ độ sâu


bioclimatic ~ bản đồ sinh khí hậu


census ~  bản đồ thống kê dân số


climatic ~ bản đồ khí hậu


communication ~ bản đồ giao thông


detailed ~ bản đồ chi tiết


exploration ~ bản đồ thăm dò


forestry ~ bản đồ rừng


geochemical ~ bản đồ địa hoá


geographic ~ bản đồ địa lý


geological ~ bản đồ địa chất


geomorphological ~ bản đồ địa mạo


gravimetric ~ bản đồ trọng lực


grazing service ~ bản đồ đất chăn thả


hydrochemical ~ bản đồ thuỷ hoá


hydrographic ~ bản đồ thuỷ văn


index ~ bản đồ chỉ dẫn


isopach ~ bản đồ đẳng dày


key ~ bản đồ gốc; bản đồ chỉ dẫn


landscape ~ bản đồ cảnh quan


large-scale ~ bản đồ tỷ lệ lớn


lithological ~ bản đồ thạch học


metallogenic ~ bản đồ sinh khoáng


meteorological ~  bản đồ khí tượng


military ~ bản đồ quân sự


orographic ~ bản đồ sơn văn


ownership ~ bản đồ sở hữu đất đai


pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng


phenologic ~ bản đồ vật hậu học


photographic ~ bản đồ ảnh


physical ~, physiographic ~ bản đồ địa lý tự nhiên


prognostic ~ bản đồ dự báo


small-scale ~ bản đồ tỷ lệ nhỏ


strategic ~ bản đồ chiến lược


synoptic ~ bản đồ dự báo thời tiết


tactical ~ bản đồ chiến thuật


tectonic ~ bản đồ kiến tạo


topographic ~ bản đồ địa hình


tourist ~ bản đồ du lịch


vegetation ~ bản đồ thảm thực vật


weather ~ bản đồ thời tiết


zoogeographic ~ bản đồ địa lý động vật

maplandvùng lập bản đồ
mappingsự đo vẽ bản đồ, sự lập bản đồ
map-readđọc bản đồ
marbleđá hoa, đá cẩm thạch
 lumachelle ~ đá hoa vỏ sò
 shell ~ đá hoa vỏ sò
marbledcó tính đá hoa
marbleizationsự đá hoa hóa
marbleizedhóa đá hoa
marcasite(kv) marcasit
marchbiên giới, bờ cõi
maremmađồng lầy ven biển
margindiềm, biên bờ, giới hạn
marginal

 


 


 

(thuộc) rìa, bờ, biên, giới hạn, vành

~ benefit lợi ích biên


~ cost chi phí biên


~ fault đứt gãy rìa


~ lake hồ rìa, hồ sông băng


~ revenue doanh thu biên


~ sea biển rìa (lục địa)


~ trough trũng rìa (lục địa)

marisương mù nhẹ
mariculturesự nuôi trồng ở biển
marigramđường cong mực nước triều
marine(thuộc) biển ; (thuộc) ngành hàng hải
marine chartshải đồ
marine climatekhí hậu biển
marine cycle of erosionchu kỳ xâm thực biển
marine faunahệ động vật biển
marine florahệ thực vật biển
marine geologyđia chất biển
marine sedimenttrầm tích biển
mariographtriều ký
markdấu, dấu vết, dấu hiệu, mốc đo

adjusting ~ dấu điều chỉnh, mốc đo


bench ~ mốc độ cao, mốc kiểm tra


current ~ vết dòng chảy


floating ~ phao


focussing ~ mốc điều chỉnh, mốc định tiêu


high water ~ mực nước cao, đường triều cao


index ~ chỉ số ; dấu, mốc


low water ~ mực nước thấp, đường triều thấp


oscillation ripple ~ dấu vết các dao động sóng


place ~ điểm xác định địa hình, vật định hướng


primary bench ~ cọc chuẩn chính


reference ~ mặt ngang gốc, mặt ngang cơ bản, điểm đối chiếu


ripple ~ vết sóng


space ~, spatial ~ mốc không gian


surface ~ mốc mặt đất


tidal ~ vết triều


time ~ kí hiệu giờ, mốc thời gian


water ~ độ cao mực nước, ngấn nước


wave ripper ~ vết sóng vỗ

marker

 


 

1. dấu, kí hiệu;   2. thiết bị ghi kí hiệu; 3. tầng đánh dấu

horizon ~ tầng đánh dấu


road ~ kí hiệu đường (trên bản đồ)


~ bed lớp đánh dấu

markingsự đánh dấu, dấu vết
marl

 


 


 


 

sét vôi, macnơ

clay ~ sét vôi


limnetic ~ sét vôi đầm hồ


shell ~  sét vôi vỏ sò


silicic ~ sét vôi silic

marly concretionkết hạch sét vôi
marly loamá sét vôi
marmoratecó tính đá hoa, có đá hoa
Marssao Hoả
marsh

 


 


 


 

đầm lầy, bãi lầy

fresh water ~ đầm lầy nước ngọt


salt-water ~ đầm lầy nước mặn


sedge ~ đầm lầy cói, đầm lầy lách


tidal ~ đầm lầy thủy triều

marshlandvùng đầm lầy
mass

 


 


 


 


 


 

khối, khối lượng

~ of atmosphere khối lượng khí quyển


active ~ khối lượng hoạt động


air ~ khối khí


capping ~ khối phủ


continental air ~ khối khí lục địa


overthrust ~ khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di

massifkhối; địa khối
massive(thuộc) địa khối ; to lớn, thô
massive structurecấu trúc dạng khối
matelliferouschứa kim loại, chứa quặng
material

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

nguyên liệu, vật liệu, chất liệu

airborne ~ vật liệu do gió


bed ~ vật liệu đáy sông


clay ~ vật liệu sét


fragmentary ~ vật liệu vụn


incoherent ~ vật liệu bở rời, vật liệu không gắn kết


jointing ~ vật liệu gắn kết


lava ~ vật liệu dung nham


organic ~ vật liệu hữu cơ


shell ~ vật liệu vỏ sò


soil ~ vật liệu đất, vật liệu thổ nhưỡng


talus ~ sườn tích


b vật liệu lắng đọng do nước


weak ~ vật liệu bở rời, vật liệu mềm

mathematical base of mapcơ sở toán học của bản đồ
matter

 


 


 


 

chất, vật chất

active-organic ~ chất hữu cơ hoạt tính


foreign ~ vật ngoại lai


humified organic ~ chất hữu cơ mùn hoá


inanimate ~ vật chất vô sinh


turbid ~ vật chất đục; chất lơ lửng (trong nước)


vein ~ đá mạch

mature valleythung lũng trưởng thành
maturitysự trưởng thành, sự đứng tuổi
maximum

 


 


 


 


 

cực đại, lớn nhất

~ of waves cực đại sóng (của động đất)


gravity ~ cực đại trọng lực


seasonal ~ cực đại mùa


secondary ~ cực đại thứ cấp, cực đại thứ yếu


thermal ~ cực đại nhiệt, trị số nhiệt lớn nhất


~ slope độ dốc cực đại


temperature ~ nhiệt độ cực đại

meadowđồng cỏ

alpine ~ đồng cỏ núi cao


bottomland ~ đồng cỏ ngập trũng


drained ~ đồng cỏ được tiêu nước


dry ~ đồng cỏ khô


fertile ~ đồng cỏ màu mỡ


irrigated ~ đồng cỏ được tưới nước


manured ~ đồng cỏ được bón phân


native ~ đồng cỏ tự nhiên


pasture ~ đồng cỏ chăn nuôi


saline ~ đồng cỏ đất mặn


steppe ~ đồng cỏ thảo nguyên


tundra shortgrass ~ đồng cỏ ngắn đài nguyên


wet ~ đồng cỏ ẩm ướt


~ sierozem đất xám đồng cỏ


~ soils đất đồng cỏ


~ swamp đầm lầy đồng cỏ

meadow-brown semi-desert soilsđất nâu nửa hoang mạc đồng cỏ
meadow-heathtruông cỏ
meadow-swamp soilđất đồng cỏ đầm lầy
mean

 


 


 

(giá trị) trung bình

~ sea level mực nước biển trung bình


annual ~ trung bình năm


daily ~ trung bình ngày


monthly ~ trung bình tháng

meander

 


 

khúc uốn (dòng sông)

casted ~ uốn khúc cắt rời


cut-off ~ hồ móng ngựa, khúc uốn bỏ


~ belt đai khúc uốn, dải húc uốn


~ lake hồ móng ngựa

meanderingsự uốn khúc (dòng sông)
meandriformdạng uốn khúc
measure1. sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
measurementphép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ
measures

 


 


 


 


 


 

1. lớp (vỉa) đồng nhất; tập hợp các vỉa đá đồng nhất;  2. biện pháp

antierosion ~ biện pháp chống xói mòn


barren ~ vỉa không quặng


cross ~ lò xuyên vỉa


oil ~ vỉa dầu


coastline ~ sự đo đường bờ


step ~ sự đo (khoảng cách) bằng bước chân

 argental ~ hỗn hợp bạc thuỷ ngân
mechanical weatheringphong hóa cơ học
mechanics

 

cơ học

soil ~ cơ học đất

median massifkhối núi giữa, địa khối giữa
medical climatologyy khí hậu học
mediterranean climatekhí hậu Địa Trung Hải
Mediterranean seabiển Địa Trung Hải
medium1. môi trường; 2. chất; 3. phương tiện, dụng cụ

abiotic ~ môi trường vô sinh


dense ~ môi trường chặt sít, môi trường có mật độ lớn


depositing ~ môi trường trầm tích


neutral ~ môi trường trung hòa; chất thu hút trung hòa


scattering ~ môi trường phân tán


selective ~ môi trường chọn lọc


synthetic ~ môi trường tổng hợp

medium grained texturecấu trúc hạt trung bình
medium scale mapbản đồ tỷ lệ trung bình
medium-level cloudmây tầng giữa
megabrecciadăm kết khổng lồ
megacyclechu kỳ lớn, đại chu kỳ
meganticlinenếp lồi lớn
megaplanktonsinh vật nổi lớn
megareliefđại địa hình
megascopicvĩ mô
megaseismvĩ chấn, vĩ địa chấn
megasporebào tử lớn
megasporophylllá bào tử lớn
megasynclinenếp lõm lớn, nếp võng lớn
megasynclinoriumphức nếp võng lớn
megathermsthực vật nhiệt đới, thực vật ưa nóng ẩm cao
melangethể  (đá) xáo trộn
meltnóng chảy ; tan (băng)
melting

 


 


 

sự nóng chảy; sự tan (băng)

englacial ~ tan băng nội tại


incongruent ~ sự nóng chảy không đồng thời


surface ~ sự tan trên mặt

meltwaternước tan băng
Membertập (phân vị của thạch địa tầng)
membranousdạng màng
Mercator’s projectionphép chiếu Mecato
Mercurysao Thủy
mercurythuỷ ngân,Hg
mercury barometerphong vuc biểu thuỷ ngân
mercury orequặng thủy ngân
meridian

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

kinh tuyến

astronomical ~ kinh tuyến thiên văn


geodetic ~ kinh tuyến trắc địa


geographical ~ kinh tuyến địa lý


geomagnetic ~ kinh tuyến địa từ


magnetic ~ kinh tuyến từ


prime ~ kinh tuyến trục, kinh tuyến chủ yếu


principal ~, reference ~ kinh tuyến chính, kinh tuyến gốc


standard ~ kinh tuyến chuẩn


terrestrial ~ kinh tuyến địa lý


true ~ kinh tuyến thực


zero ~ kinh tuyến gốc

meridian lineđường kinh tuyến, đường phương bắc nam
meridian of Greenwichkinh tuyến gốc, kinh tuyến Greenwich
meridional circulation of airhoàn lưu khí quyển theo kinh tuyến
meridional projectionphép chiếu hướng vào xích đạo
meroplanktonsinh vật nổi theo mùa
mesanúi mặt bàn, núi có đỉnh bằng phẳng
mesh

 

mắt rây; lưới

geographic ~ lưới địa lý

mesoclimatetrung khí hậu
mesocrystallizationgiai đoạn kết tinh giữa
mesocrystallinekết tinh hạt vừa
mesogeosynclineđịa máng giữa
mesokaitesthan nâu
Mesolithicthời kỳ đồ đá giữa
mesopauseđỉnh tầng giữa
mesophytesthực vật trung sinh
mesophytizationsự hoá ẩm vừa
mesorelieftrung địa hình
mesoscale eddychuyển động xoáy quy mô vừa
mesoscale vortexxoáy nước quy mô vừa
mesospherequyển giữa
mesospheric cloudsmây trung tầng, mây tầng giữa
mesothermal(thuộc) nhiệt độ vừa
mesothermophilousưa nhiệt trung bình
mesothermsthực vật ôn đới, thực vật ưa nhiệt độ ôn hòa
mesotrophic lakehồ dinh dưỡng trung bình
mesoxerophytesthực vật ưa hạn trung bình
Mesozoicnguyên đại, giới Mesozoi (Trung sinh)
Mesozoic foldinguốn nếp Trung sinh, uốn nếp Mesozoi
mesozoneđới giữa
meta-bearingcó kim loại, chứa kim loại
metabiosiscộng ký sinh
metabolismđc biến đổi tự sinh (sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích);   sv sự trao đổi chất
metaconglomeratecuội kết biến chất
metagalaxysiêu thiên hà
metagenesisthuyết biểu sinh, sự xen kẽ thế hệ
metalkim loại

alkali ~ kim loại kiềm


alkali-earth ~ kim loại kiềm thổ


coloured ~ kim loại màu


ferrous ~ kim loại đen, kim loại có chất sắt


precious ~ kim loại quý


rare ~ kim loại hiếm


rare-earth ~ kim loại đất hiếm

metalimnionlớp nước giữa, lớp nhiệt độ tăng vọt (ở đầm hồ)
metallic(thuộc) kim loại
metalliferouschứa kim loại, chứa quặng
metalline(thuộc) kim loại, chứa kim loại ; thấm muối kim loại
metallogenetic(thuộc) kim sinh, (thuộc) sinh khoáng
metallogenic mapsbản đồ sinh khoáng
metallogenysự sinh khoáng; sinh khoáng học, kim sinh học
metallographykim tướng học
metalloidá kim
metamorphic

 

biến chất, tác dụng biến chất; biến tính

~ assemblage  tổ hợp biến chất


~ complex phức hệ biến chất


~ differentiation sự phân fị biến chất


~ facies tướng biến chất


~ grade độ biến chất


~ rocks đá biến chất


~ schist đá phiến biến chất


atmospheric ~ sự biến tính của khí quyển


cataclastic ~ sự biến chất cà nát


caustic ~ sự biến chất nung nóng


contact ~ sự biến chất tiếp xúc


crystalline ~ sự biến chất kết tinh

metamorphism

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

hiẹn tượng biến chất, hoạt động biến chất

dislocation ~  biến chất biến vị


dynamic ~  biến chất động lực


dynamothermal ~  biến chất nhiệt động


injectible ~  biến chất tiêm nhập


inverse ~  biến chất nghịch


kinetic ~  biến chất động


local ~  biến chất địa phương


low-grade ~  biến chất bậc thấp


mechanical ~  biến chất cơ học


overprint ~ biến chất chồng 


peripheral ~  biến chất ngoài rìa


postore ~  hậu biến chất (sau tạo quặng)


progressive ~  biến chất tiến triển


regional ~  biến chất khu vực

metamorphogeneticthermal ~  biến chất nhiệt
metapyrigensự biến hình; sự chuyển biến, sự tiến hoá, sự biến thái
metaschist(thuộc) đá magma biến chất
metasomasisbiến chất trao đổi, , hiện tượng trao đổi thay thế đn metasomatism
metasomatic depositstụ khoáng biến chất trao đổi
metasomatic rocks(thuộc) biến chất trao đổi
metasomatismbiến chất trao đổi, đn metasomasis
metasomatiteđá biến chất trao đổi
metasomeđá trao đổi thay thế, metasomalit
metastasissự biến chất trao đổi, sự trao đổi thay thế
metathetic(al)chuyển hoá, chuyển vị
metavolcanicsđá núi lửa biến chất
meteor

 

thiên thạch, sao băng

cometary ~ sao băng nguồn gốc sao chổi

meteoric(thuộc) thiên thạch

~ dust bụi thiên thạch

meteoritethiên thạch
meteorite craterphễu thiên thạch (do thiên thạch oanh kích mặt đất)
meteorogramgiản đồ khí tượng
meteorograph

 

khí tượng ký

sounding ~ khí tượng ký thám không

meteorological elementsyếu tố khí tượng
meteorology

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

khí tượng học, môn khí tượng

aernautical ~ khí tượng học hàng không


air-mass ~ khí tượng học khí đoàn


applied ~ khí tượng học ứng dụng


comparative ~ khí tượng học so sánh


dynamic ~ khí tượng học động lực


general ~ khí tượng phổ thông, khí tượng đại cương


mathematic ~ khí tượng học toán học


medical ~ khí tượng học y tế


military ~ khí tượng học quân sự


synoptic ~ khí tượng học thời tiết, môn khí tượng sinop


theoretical ~ khí tượng học lý thuyết

meter

 


 


 


 


 

dụng cụ đo, máy đo; mét (đơn vị đo chiều dài)

current ~ lưu tốc kế


flow ~ máy đo lưu lượng


gravity ~ trọng lực kế


tide ~ máy đo thủy triều, triều ký


vibration ~ dao động kế

methanemetan
methodphương pháp

~ of approximation  phương pháp gần đúng


~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất


~ of prediction phương pháp dự báo


abrasive core drilling ~ phương pháp khoan bằng vật liệu mài


adjustment ~ phương pháp điều chỉnh, phương pháp bình sai


astronomic(al) ~ phương pháp thiên văn


barometric ~ phương pháp đo khí áp


compilation ~ phương pháp biên vẽ bản đồ


contour ~ phương pháp đường đồng mức


correlation ~ phương pháp đối sánh


ecological survey ~ phương pháp điều tra sinh thái


geophysical ~ phương pháp địa vật lý


gravimetric ~ phương pháp đo trọng lực


interference ~ phương pháp giao thoa


intersection ~ phương pháp giao hội


isoline ~ phương pháp đường đẳng trị


lead-uranium ~ phương pháp urani-chì


mineragraphic ~ phương pháp khoáng tướng (để nghiên cứu quặng)


oxygen-isotope ~ phương pháp đồng vị oxi


production ~ phương pháp khai đào


punching ~ phương pháp khoan đập


salturation ~ phương pháp bão hoà


seismotectonic ~ phương pháp địa chấn kiến tạo


statistical ~ phương pháp thống kê


stereogrammetric ~ phép đo lập thể


stratigraphic ~ phương pháp địa tầng


surveying ~ phương pháp đo vẽ


tagging ~ phương pháp đánh dấu


 triangulation ~ phương pháp đo tam giác (ảnh)


trigonometrical ~ phương pháp lượng giác


vibration ~ phương pháp rung, phương pháp dao động

method of aerial mappingphương pháp lập bản đồ ảnh hàng không
mica

 

mica

black ~ biotit, mica đen

mica schistđá phiến mica
micaceouschứa mica
micaceous sandstonecát kết có mica
micaceous schistđá phiến chứa mica
micklesét mềm (ở mái vỉa)
micritevi tinh
microassociationvi quần hợp, quần hợp nhỏ
microbarogramvi áp đồ
microbarographvi áp kế
microbarometervi áp kế, cái đo vi khí áp
microberondritemicroberondrit
microbiotahệ vi sinh vật
microbrecciavi dăm kết
microclimatevi khí hậu
microclimatologyvi khí hậu học
microconglomeratecuội kết mịn
microcrystalvi tinh thể
microcrystallinevi kết tinh
micro-cyclonevi xoáy tụ
microdisplacementsự dịch chuyển vi mô
microenvironmentvi môi trường
microfaunahệ vi động vật
microfibrous(kiến trúc) vi sợi
microflorahệ vi thực vật
microfossilvi hoá thạch
microfracturevi khe nứt
microlaminationtính phân lớp nhỏ
microlinitemicroclinit
microlitemicrolit
microlitic(thuộc) microlit
micrometeoritevi thiên thạch
micrometeorographvi khí tượng ký
micrometeorologyvi khí tượng học, khí tượng học vi mô
micrometer

 


 


 


 

trắc vi kế, thước đo vị

optical ~  trắc vi kế quang học


position ~   trắc vi kế định vị


registering ~  trắc vi kế tự ghi


self-recording ~ trắc vi kế tự ghi

microorganismvi sinh vật
micropaleontologyvi cổ sinh vật học
microphenocrystvi ban tinh
microplanktonvi sinh vật nổi, sinh vật nổi cực nhỏ
micropopulationvi quần thể
microreliefvi địa hình
microscopekính hiển vi
microsectiontiết diện cực mỏng, lát cực mỏng
microseismvi động đất, vi địa chấn
microspherevi cầu
microspherolitevi hạt cầu
microstructurevi cấu tạo
microtopographyvi đia hình
microturbulencevi nhiễu loạn
microvariationsự thay đổi cực nhỏ
microvarvesét phân lớp rất mỏng
microzonevi đới, vi khu
mid-channeldòng giữa
middle latitudesvĩ tuyến trung bình (40-60o vĩ bắc, 42-58o vĩ nam)
middle ~snúi trung bình, núi cao trung bình
middle sandcát hạt trung bình (kích thước từ 0,25-0,5mm)
middlings1. quặng thứ cấp (do đãi quặng); 2. sản phẩm trung gian; 3. mùn khoan
mid-intertidalphần giữa vùng triều
midlandvùng trung du
mid-latitudevĩ độ trung bình
mid-oceangiữa đại dương
midoceanic islandđảo giữa đại dương
mid-oceanic ridgessống núi giữa đại dương
miffilthan bẩn nhiều tro (nằm dưới vỉa)
migrantloài di cư, loài di trú
migratingsự chuyển dịch
migrating duneđụn cát di chuyển
migration

 


 


 


 

sự di cư, sự dịch chuyển, sự di chuyển

~ of continents sự dịch chuyển của các lục địa


capillary ~ sự di chuyển mao dẫn


geochemical ~ sự di chuyển địa hoá


linear ~ sự di chuyển tuyến tính


nocturnal ~ sự di cư đêm


pil ~ sự di chuyển của dầu


vertical ~ sự dịch chuyển thẳng đứng

migratory(chất) dễ di chuyển
migratory birdschim di cư
migratory fishescá di cư
mile

 


 


 


 

dặm

admiralty ~ dặm địa lý


British ~ dặm quy chế (1609,3m)


English ~ dặm Anh (1609m)


geographical ~ dặm địa lý


nautical ~ hải lý (1853m)


statude ~ dặm quy chế (1609,3m)

milk

 

sữa

glacier ~ bùn băng hà, sữa băng hà


rock ~ thạch nhũ

Milky-wayThiên hà, Ngân hà
mine

 

mỏ

fiery ~ mỏ (có khí) dễ nổ, mỏ dễ cháy


foul ~ mỏ có khí độc


gaseous ~ , gassy ~ mỏ có khí


open-pit ~ mỏ khai thác lộ thiên


outcrop ~ mỏ lộ


submarine ~ mỏ dưới biển


underground ~ mỏ khai thác dưới đất


very gassy ~ mỏ giàu khí

mine diggingsđào mỏ
mine workingkhai mỏ
mineragraphic(thuộc) khoáng tướng
mineragraphymôn khoáng tướng
mineralkhoáng vật

accessory ~ khoáng vật phụ, khoáng vật kèm


accompanying ~ khoáng vật đi kèm


anhedral ~ khoáng vật tha hình


associated ~ khoáng vật đi kèm


auxiliary ~ khoáng vật phụ


clay ~ khoáng vật sét


commercial ~ khoáng vật thương phẩm


contact ~ khoáng vật tiếp xúc


essential ~ khoáng vật chủ yếu, khoáng vật chính


heavy ~  khoáng vật nặng


index ~ khoáng vật chỉ thị


light ~ khoáng vật nhẹ


mafic ~ khoáng vật mafic (có Mg và Fe)


metallic ~ khoáng vật quặng, quặng khoáng vật kim loại


metasomatic ~ khoáng vật biến chất trao đổi


minor ~ khoáng vật thứ yếu


non-metallic ~ khoáng vật phi kim

mineral deposittụ khoáng trầm tích, sa khoáng
mineral oildầu khoáng
mineral pigmentschất màu khoáng
mineral reservestrữ lượng khoáng sản
mineral resourcestài nguyên khoáng sản
mineral waternước khoáng
mineralization sự khoáng hoá, sự tạo khoáng
mineralized bị khoáng hoá
mineralizerchất khoáng hoá
mineralizing agentstác nhân tạo khoáng
mineralogical scale of hardnessthang độ cứng của khoáng vật
mineralogistnhà khoáng vật học
mineralographykhoáng tướng học
mineralogykhoáng vật học
mining

 


 

sự khai thác; công nghiệp khai thác, ngành mỏ

open ~, open-pit ~ sự khai thác lộ thiên


underground ~ sự khai thác hầm lò, sự khai thác dưới đất

minor bedvỉa nhỏ
minor planettiểu hành tinh, hành tinh nhỏ
miocrystallinebán kết tinh, nửa kết tinh
miogeosynclineđịa máng ven, dịa máng thuần
mirabilitediêm tiêu
miređầm lầy, bãi lầy
miscibilityđộ trộn lẫn
miserkhoan; mũi khoan, choòng khoan
mistsương mù nhẹ

sand ~ mù cát


scotch ~ mưa bụi


steam ~ sương mù hơi

mistbowcầu vồng sương mù
mix-crystaltinh thể hỗn hợp
mixed cloudsmây hỗn hợp
mixed eruptionhiện tượng núi lửa phun hỗn hợp
mixed forestrừng hỗn giao
mixed forest zonesđới rừng hỗn giao
mixed tidethủy triều hỗn hợp
mixing

 


 

sự hỗn hợp

tidal ~ hỗn hợp triều


wind ~ hỗn hợp gió

mixture

 


 


 

sự hỗn hợp

azeotrophic ~ hỗn hợp đẳng khí


gas-dust ~ hỗn hợp khí bụi


methane air ~ hỗn hợp metan, không khí

model

 


 


 


 


 


 

mô hình, mẫu ; khuôn

cyclone ~ mô hình xoáy tụ


hydraulic ~ mô hình thuỷ lực


relief ~ mô hình địa hình


spatial ~ mô hình không gian


terrain ~ mô hình địa thế ; bản đồ nổi địa thế lớn


topographic ~ mô hình địa hình

moderateôn hoà, vừa phải
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
modernhiện đại
modification

 


 

sự biến đổi, sự biến tính

air-mass ~ sự biến đổi của khối khí


gradual ~ sự biến đổi từng bậc

mogotetháp karst
moistẩm
moist ~ forestrừng ẩm trên núi
moist tropical forestrừng nhiệt đới ẩm
moist tropical-forest climatekhí hậu rừng nhiệt đới ẩm
moisture

 


 


 


 


 


 


 

hơi nước, không khí ẩm; độ ẩm

capillary ~ nước mao quản


critical ~ độ ẩm tới hạn


field ~ độ ẩm đồng ruộng; độ ẩm ngoài trời


inherent ~ độ ẩm bên trong


pellicular ~ nước màng mỏng


soil ~ độ ẩm thổ nhưỡng, độ ẩm của đất trồng


surface ~ lượng ẩm trên mặt

moisture capacity of soilkhả năng giữ ẩm của đất
moisture content of soilhàm lượng ẩm của đất
mojadung nham bùn
moldingsự chế tạo mô hình; sự chế tạo bản đồ nổi
monadnockđồi sót, gò sót
monimolimnionlớp nước hồ mặn dưới sâu
monitoringquan trắc
monochromeđơn sắc
monoclinalđơn nghiêng
monoclinal beddingsự phân lớp đơn nghiêng
monoclinal foldnếp uốn đơn nghiêng
monoclinal valleythung lũng đơn nghiêng
monoclineđơn nghiêng
monocline foldnếp uốn đơn nghiêng
monoclinicđơn nghiêng
monoculturesự độc canh
monodynamismđơn động lực
monogeneđơn nguồn gốc, một nguồn
monogeneticđơn sinh; một nguồn
monogenetic ~núi đơn nguồn
monogenic volcanoenúi lửa đơn nguồn
monogeosynclineđịa máng đơn
monoglacial theorythuyết đơn băng hà
monolithđá nguyên khối
monometallicđơn kim loại
monometric(al)đẳng thước
monomictđơn khoáng, đơn khoáng vật
monomineralic(thuộc) đơn khoáng
monotrophicđơn thực (ăn một loại thức ăn)
monsoongió mùa
monsoon climatekhí hậu gió mùa
monsoon climate of medium latitudekhí hậu gió mùa vĩ độ trung bình
monsoon currentdòng chảy theo mùa
monsoon forestrừng gió mùa
monsoon mixed forest zonesđới rừng hỗn giao gió mùa
monsoon rainmưa mùa
monsoon seasonmùa gió mùa
monththáng

anomalistic ~ tháng dị thường, tháng cận điểm


calendar ~ tháng dương lịch


leap ~ tháng nhuận


lunar ~ tháng âm lịch


nodical ~ tháng giao hội

monticlemô nhỏ, nón nhỏ ; nón núi lửa (ký sinh)
montmorillonitemonmorilonit
monument

 

dấu mốc ranh giới; điểm chôn mốc

astronomical observation ~ đài quan trắc thiên văn


mineral ~ mốc (chỉ giới khai thác) khoáng sản


observation ~ đài quan sát


survey ~ mốc trắc địa, mốc định hướng

monumentationsự đặt dấu mốc (trên thực địa)
moon

 


 


 


 

trăng

crescent ~ trăng lưỡi liềm


full ~ trăng tròn, trăng rằm


half ~ trăng thượng huyền ; trăng hạ huyền


new ~ trăng non, trăng ngày sóc

moonbowcầu vồng mặt trăng
moonlettiểu nguyệt
moor

 


 


 


 


 


 

1. đầm lầy, bãi lầy; 2. truông; 3. than bùn

grass ~ truông cỏ


high ~ đầm lầy cao


lowland ~  đầm lầy thấp; than bùn miền thấp


meadow ~ đầm lầy đồng cỏ


peat ~ đầm lầy than bùn


upland ~ đầm lầy miền cao

moorlandvùng đầm lầy
morđất rừng (có lớp mùn)
moraine

 


 


 


 


 


 


 


 


 

băng tích

border ~ băng tích bờ


frontal ~ băng tích trước


glacial ~ băng tích sông băng


ground ~ băng tích đáy


lodge ~ băng tích dạng gờ


marginal ~ băng tích rìa


push ~ băng tích áp lực


transverse ~ băng tích ngang


upper ~ băng tích trên

moraine lakehồ băng tích
moraine reliefđịa hình băng tích
morainic ridgesống băng, gờ băng
morassđầm lầy, bãi lầy
mordantingsự ăn mòn
morphoclimatic zoneđới hình thái khí hậu
morphocyclechu kỳ hình thái
morphogenesisnguồn gốc hình thái, sự tạo hình
morphographyhình thái học
morphological analysisphân tích hình thái
morphologyhình thái học
morphology of landscapehình thái học cảnh quan
morphology of the Earth’s surfacehình thái bề mặt Trái Đất
morphometric mapsbản đồ trắc lượng hình thái
morphometrical methodphương pháp trắc lượng hình thái
morphometrytrắc lượng hình thái
morphometrymôn trắc lượng hình thái
morphosculpturestrạm trổ hình thái
morphostructurescấu tạo hình thái
morphotropic(thuộc) biến dạng tinh thể
morphotropismhiện tượng biến dạng tinh thể
morphotropysự biến dạng tinh thể
mosaic structurecấu tạo khảm
Moscovianbậc, kỳ Moscovi (Carbon trung)
moss

 


 


 

1. rêu  2. đầm lầy

green ~ rêu lục


high ~ đầm lầy vùng cao


sea ~ rêu biển, Polysiphonia

moss bogmoss fenđầm lầy rêu
motasét
mother rockđá mẹ
motion

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

sự chuyển động, sự vận động

~ of earth poles sự di động của địa cực


anticlockwise ~ sự chuyển động ngược chiều kim đồng hồ


apparent ~ sự chuyển động biểu kiến


circulating ~ sự vận động tuần hoàn


counterclockwise ~ sự chuyển động ngựơc chiều kim đồng hồ


hourly ~ sự chuyển động (hàng) giờ


image ~ sự dịch ảnh


orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo


oscillating ~ sự dao động


random ~ sự chuyển động ngẫu nhiên


retrograde ~  sự chuyển động ngược


rising-and-falling ~ vận động thăng trầm, vận động lên xuống


rotary ~ , rotational ~ chuyển động quay


wave ~ sự chuyển động (dạng) sóng

mountnúi
mountainnúi, vùng núi

~ apron vạt gấu sườn tích, vạt sườn tích


~ belt đai núi


~ building


~ chain dãy núi


~ desert hoang mạc núi


~ forest zone đới rừng miền núi


~ land đất đai miền núi


~ landscape cảnh quan núi


~ massif khối núi


~ peak đỉnh núi


~ plain đồng bằng trên núi


~ range dãy núi


~ system hệ thống núi


~ torrent dòng chảy xiết miền núi


~ tundra đài nguyên núi


~ wind gió núi


burning ~ núi lửa


flat-topped ~ núi mặt bàn, núi đỉnh bằng


horst ~ núi địa luỹ


island ~ núi đảo


relic ~ núi sót


volcanic ~ núi lửa

mountain-arccung núi
mountain-buildingsự tạo núi
mountain and valley windsgió núi và thung lũng
mountainouscó núi
mouth1. miệng; 2. cửa sông; 3. lối ra của mỏ
mouth bardoi chắn cửa sông
movement

 


 


 

sự chuyển động, sự vận động

~ of glaciers chuyển động của băng


~ of the pole chuyển động của cực


~ of water sự chuyển động của nước


~s of the Earth’s crust chuyển động của vỏ Trái Đất


microseism ~ chuyển động vi chấn


orogenic ~ sự vận động tạo núi


relative ~ sự chuyển động tương đối


rotational ~ sự chuyển động quay

moyadung nham bùn, moya
muck

 


 


 

tạp chất; than bùn bẩn đã phân huỷ; đất đầm lầy; phân

bog ~ than bùn


fine ~ tạp chất nhỏ, tạp chất mịn


swamp ~ than bùn đầm lầy

mudbùn

~ balls cầu bùn, cuội bùn


~ cracks vết nứt bùn


~ flat bãi bùn


~ flow dòng bùn đá


~ lake hồ bùn


~ stream dòng bùn đá


blue ~ bùn xanh


deep-sea ~ bùn biển sâu


green ~ bùn lục


lime ~ bùn vôi


terrigene ~ bùn lục nguyên


volcanic ~ bùn núi lửa

muddycó bùn
mudflowdòng bùn
mudrockđá bùn
mudsillmạch bùn
mudstreamdòng bùn
mulchthảm mục;  lớp phủ
mullđất rừng
multilayernhiều lớp
muscovitemuscovit
muscovitizationsự muscovit hoá
mushroom icebăng hình nấm
mushroom rocksđá hình nấm
muskegđầm lầy

[/restab]

[restab title=”N”]






























































































































































































































































































































nabám tiêu chìm
nablockkết hạch tròn
nacrexà cừ
nacreous(thuộc) xà cừ

~ luster ánh xà cừ

nadirđiểm đáy, thiên để

ground ~ điểm đáy, thiên để


photographic ~ điểm đáy ảnh

NAFTA (North America Free Trade Agreement)Hiệp ước mậu dịch tự do Bắc Mỹ
nabám tiêu chìm
nablockkết hạch tròn
nacrexà cừ
nacreous(thuộc) xà cừ

~ luster ánh xà cừ

nadirđiểm đáy, thiên để

ground ~ điểm đáy, thiên để


photographic ~ điểm đáy ảnh

NAFTA (North America Free Trade Agreement)Hiệp ước mậu dịch tự do Bắc Mỹ
nagerkhoan tay
nakedhở, trần, trơ trụi

~ karst karst trần (không có đất phủ)


~ pole cực không roi (ở Tảo cầu đá)

nametên, tên gọi

geographic (al) ~ địa danh


sheet ~ tên tờ bản đồ, danh pháp bản đồ

Namurianbậc, kỳ Namur (thuộc Carbon hạ – sớm)
nanophanerophytesthực vật trồi lộ siêu nhỏ
nanoplankton sinh vật trôi nổi siêu nhỏ
nanoreliefđịa hình nano, địa hình cực nhỏ
nanowhẻm, eo biển, lũng hẹp
naphthadầu mỏ, naphtha
nappelưỡi nước; lớp nước; dũng dung nham; lớp phủ

~ de chariage  lớp phủ địa di


~ outlier núi sót, đá sót


~ nappe structure cấu trúc phủ địa di


thrust ~ lớp phủ chờm

narrow eo biển, lũng hẹp, hẻm // hẹp

~ folds nếp uốn hẹp

nationnước, quốc gia; dân tộc
national(thuộc) nước, quốc gia; dân tộc

~ atlases atlas quốc gia


~ Conservation Strategy Chiến lược Bảo tồn quốc gia


~ forest rừng quốc gia


~ grid lưới quốc gia (trắc địa)


~ park công viên quốc gia


~ principle for environmental impact assessment nguyên tắc quốc gia về đánh giá tác động môi trường


~ settlement định cư quốc gia

nationalismchủ nghĩa dân tộc
nationalizationquốc hữu hoá
nation-statequốc gia
nativetự nhiên; tự sinh; (thuộc) địa phương// người địa phương, thổ dân; thổ sản

~ copper đồng tự sinh


~ gold vàng tự sinh


~ people những người địa phương (thổ dân)


~ silver bạc tự sinh


~ sulphur lưu huỳnh tự sinh

NATO (North Atlantic Treaty Organization)Hiệp ước Bắc Đại tây dương
naturaltự nhiên, (thuộc) thiên nhiên

~ area vùng đất tự nhiên, vùng nước tự nhiên


~ bridge cầu thiên nhiên; cầu karst


~ catastrophe thảm hoạ tự nhiên


~ conservation bảo tồn thiên nhiên


~ disaster tai biến thiên nhiên


~ ecosystem hệ sinh thái tự nhiên


~ environment môi trường thiên nhiên


~ environment modification biến đổi môi trường thiên nhiên


~ flow dòng chảy tự nhiên


~ gas khí thiên nhiên


 ~ hazard tai biến thiên nhiên


  ~ landmark mốc tự nhiên


 ~ levee đê thiên nhiên, bờ nổi cao


~ park công viên thiên nhiên


 ~ pit hang tự nhiên


~ radioative decay phân rã phóng xạ tự nhiên


~ resources tài nguyên thiên nhiên


~ resources capital tài nguyên thiên nhiên cơ bản


 ~ resources conservation bảo tồn tài nguyên thiên nhiên


~ resources inventory kiểm kê ài nguyên thiên nhiên


~ selection chọn lọc tự nhiên


 ~ territorial complex tổ hợp lãnh thổ tự nhiên

naturebản chất, bản tính; tự nhiên, thiên nhiên
nature conservation~ conservation sự bảo tồn thiên nhiên

~ conservation reserve khu dự trữ bảo tồn thiên nhiên


~ protection sự bảo vệ thiên nhiên


~ reserve khu dự trữ thiên nhiên, sự dự trữ thiên nhiên

nautical(thuộc) hàng hải; ~ twilight hoàng hôn trên biển, bình minh trên biển
navigabilitycó khả năng đi lại; có khả năng dẫn đường
navigationngành hàng hải, ngành vận tải đường thuỷ; môn dẫn đường
Neanderthal, Neanderthanlerngười Neanderthal
neap thuỷ triều xuống; triều trực thế

~ tide triều nhỏ, triều thượng huyền, thuỷ triều xuống, triều trực thế

Nearctic faunistic regionhệ động vật Bắc Mỹ
nearestgần nhất, kế cận

~ neighbour analysis phép phân tích kế cận


~- centre hypothesis giả thuyết cận tâm

nebkhacồn cát trồng cây bụi, đn shrub-coppice dune
Nebraskan Ice Agethời kỳ băng hà Nebraska
neckthể cổ (đá magma); cổ, chỗ thắt lại (của khúc sông)
necrophagous animalsđộng vật ăn xác chết
necton sinh vật bơi
needleđỉnh nhọn, đỉnh núi hình kim; tinh thể hình kim; kim địa bàn

~ forest rừng lá kim


~ ice băng gai, băng hình kim


~ stone natrolit, zeolit hình kim


~ zeolite zeolit hình kim, đn natrolite

need-satisfaction sự thoả mãn nhu cầu, sự đáp ứng nhu cầu
negative âm bản (ảnh); số âm // âm, tiêu cực

~ feedback sự hồi tiếp âm


~ forms of relief dạng địa hình âm


~ skew mặt nghiêng âm, mặt xiên âm

nehrungmũi cát chắn (cửa sông)
neighbourhoodhàng xóm; tình trạng ở gần, lân cận

~ business district khu kinh doanh lân cận


~ effect hiệu ứng lân cận


~ unit đơn vị lân cận

nekton sinh vật bơi
nematode, nematode  wormsgiun tròn, Nemathelminthes
neoclassical economicsnền kinh tế tân kinh điển
neo-colonialism, neocolonialismchủ nghĩa thực dân mới
Neocomianbậc, kỳ Neocom (thuộc Creta hạ – sớm)
NeogaeaNeogaea (gồm Proterozoi muộn và Phanerozoi)
Neogenehệ, kỷ Neogen
neoglacial(thuộc) băng kỳ mới
neoglaciationbăng kỳ mới (trong Holocen muộn)
neo-imperialismChủ nghĩa đế quốc mới
Neolithicthời kỳ Đồ đá mới // (thuộc) thời kỳ Đồ đá mới
neo-Malthusianngười theo thuyết Malthus mới
neophytescây mới nhập
neophytic(giai đoạn) Tân thực vật, neophyta
Neoproterozoicgiới, đại Neoproterozoi
neotechnic(thuộc) tân kỹ thuật
neotectonics môn tân kiến tạo
neotropical (thuộc) nhiệt đới mới, tân nhiệt đới

~ faunistic region hệ động vật nhiệt đới mới


~ floristic kingdom giới thực vật nhiệt đới mới

nephelinekv nephelin
nephritekv nephrit
neptunismthuyết thuỷ thành
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
neritic(ở) gần bờ (giữa mức triều kiệt và rìa thềm lục địa); (thuộc) sinh vật gần bờ

~ deposits trầm tích gần bờ


~ zone đới gần bờ

nest ổ, túi; tổ

~ of termites ổ mối

nested núi lửa lồng (vào nhau)
nested sinkholesthung lũng karst
nesting sự tạo thành ổ, sự làm tổ; sự (xếp) lồng vào nhau
netlưới, mạng, mạng lưới; lưới chiếu, lưới lập thể // thực, tinh

~ benefit lợi nhuận thực, lãi ròng


~ energy năng lượng thực


~ migration sự di cư thực


~ migration balance sự cân bằng sự di cư thực


~ primary productivity năng suất thực ban đầu


~ radiation sự bức xạ thực


~ reproduction rate tốc độ tái sản xuất thực; sự sinh sản thực

networkmạng lưới, lưới

~ analysis phép phân tích mạng lưới


~ chain chuỗi mạng lưới

neuston sinh vật mặt nước
neutraltrung hoà, trung tính

~ density gas cloud mật độ trung hoà của mây khí


~ rocks đá trung tính


~ valley thung lũng trung hoà

neutralismchủ nghĩa trung lập
neutralitytính trung hoà, trung tính
neutrophilous (thuộc) sinh vật ưa môi trường trung tính
Nevadian orogeny, Nevadian foldinghoạt động tạo núi Nevada, hoạt động uốn nếp Nevada
new mới

~ Commonwealth countries các nước mới trong Khối thịnh vượng  chung


~ global tectonics kiến tạo toàn cầu mới


~ international division of labour, NIDL sự phân công lao động quốc tế mới, NIDL


~ moon trăng non


~ Stone Age thời kỳ Đồ đá mới

newly industrializing country, NICnước công nghiệp mới, NIC
New-zealandian faunistic regionkhu hệ động vật Newzeland
NGO (non-government organization)NGO (Tổ chức phi chính phủ)
NIC (newly industrializing country)NIC (nước công nghiệp mới)
niccolitekv nicolit, nickelin
nichehốc (do nước hay phong hoá tạo ra ở chân vách đá); hõm tuyết; tổ, ổ (của sinh vật)
nick pointđoạn gấp khúc, điểm gấp khúc (của dòng chảy)
nickelinekv nickelin
nimbusmây dông
nimbostratusmây dông tầng
niobiteniobit, columbit
nitratinesalpet natri, nitratin
nitratitenitratit
nitratophilous organismssinh vật ưa nitrat
nitrediêm tiêu, salpet
nitric acidacid axit nitric
nitrification sự nitrat hoá
nitrifying bacteriavi khuẩn gây nitrat hoá
nitritenatrit (muối của axit nitơ)
nitrogennitơ

~ cycle chu trình nitơ


~ fixation sự cố định đạm

nitronatrite nitronatrit
nivalmôi trường tuyết

~ belt đai băng tuyết


~ climate khí hậu băng tuyết


~ karst  karst vùng tuyết phủ, karst núi cao

nivationtác dụng băng tuyết, quá trình thành tạo địa hình dưới tác dụng của băng tuyết

~ cirque đài vòng do tác dụng băng tuyết

niveo-fluvial(thuộc) sông băng
noctilucent cloudmây dạ quang
nocturnal(thuộc về) ban đêm

~ radiation bức xạ về đêm

nodal(thuộc) nốt, mấu, nút, hạch, núm

~ point điểm nút

node đốt, mấu (ở thực vật), mấu khớp (ở Rêu động vật); khuỷu (ở đứt  gãy); giao điểm

~ of seiche tiết điểm thuỷ triều giả


~ of standing oscillation wave tiết điểm sóng dao động đứng

nodular, nodulatedcó u, dạng kết hạch, dạng bao thể
noisetiếng ồn, âm nhiễu

~ abatement zone đới làm giảm tiếng ồn


~ control legislation luật kiểm soát tiếng ồn


~ exposure forecast (NEF) dự báo lộ tiếng ồn (NEF)


~ labelling sự ghi nhãn tiếng ồn, sự dán nhãn tiếng ồn


~ pollution sự ô nhiễm tiếng ồn


~ rating định mức tiếng ồn


~ noise-rating curve đường cong định mức tiếng ồn

nomaddân du cư, người sống nay đây mai đó
nomadicnay đây mai đó, du cư

~ bird chim du cư

nomadismđời sống du cư
nominal định danh, danh nghĩa, xác định
non-basickhông tiêu chuẩn

~ worker nhân công không tiêu chuẩn

nonconformable không chỉnh hợp
nonconformitysự không chỉnh hợp (trên đá magma hay đá biến chất)
nondegradablekhông suy biến

~ pollutant chất gây ô nhiễm không suy biến

non-ecumenekhông thuộc giáo hội
non-gravity springkhông trọng lực

~ spring mạch nước không trọng lực

non-metallickhông kim loại, phi kim loại

~ mineral khoáng vật phi kim loại

nonmetalskhông kim loại, phi kim loại
non-parametric phi tham số

~ statistics thống kê phi tham số


~ test phép thử phi tham số

nonperiodickhông tuần hoàn

~ current dòng (chảy) không tuần hoàn

nonpersistentkhông ổn định

~ pollutant chất ô nhiễm không ổn định

non-renewablekhông tái sinh

~ resource tài nguyên không tái sinh

non-reversiblekhông đảo ngược

~ environmental change sự biến đổi không thể đảo ngược của môi trường

non-sequence sự không kế tiếp, sự không liên tục
non-tidalkhông do thuỷ triều

~ current dòng chảy không do thuỷ triều

non-timber không có gỗ, không cho gỗ

 ~ forest product sản phẩm của rừng không lấy gỗ

non-usevô dụng

~ value giá trị vô dụng

noongiữa trưa, chính ngọ
Norianbậc, kỳ Nori (Trias thượng – muộn)
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
noritenorit
normalbình thường; chuẩn; thuận; vuông góc

~ distribution sự phân bố chuẩn


~ divide đường chia nước bình thường


~ fault đứt gãy thuận


~ fold nếp uốn bình thường


~ limb of a fold cánh bình thường (của nếp uốn)


~ projection phép chiếu vuông góc


~ watershed đường chia nước bình thường

normative(thuộc) tiêu chuẩn, (thuộc) định mức

~ theory lý thuyết định mức, lý thuyết chuẩn

Northphương bắc

~ American Free trade Area Khu vực thương mại tự do bắc Mỹ


~ Atlantic Drift sự dịch chuyển của bắc Đại Tây Dương


~ Atlantic Treaty Organization Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)


~ Pacific Current dòng chảy Bắc Thái Bình Dương


~ star sao phương bắc


~-american cao áp Bắc Mỹ

northern (thuộc) phương bắc
NotogeaNotogea
novasao mới
nuclear (thuộc) hạt nhân

~ age determination định tuổi phóng xạ


~ basin bồn nhân (bồn tạo núi muộn của đai động)


~ fission phân rã hạt nhân


~ fuel nhiên liệu hạt nhân


~ power năng lượng hạt nhân


~ reactor lò phản ứng hạt nhân


~ winter mùa đông hạt nhân

nuclei, nucleushạt nhân
nuée ardentedòng vụn núi lửa, mây tro núi lửa; đn pyroclastic flow, glowing ash cloud
nuggetvàng cục tự nhiên (trong sa khoáng), quặng vàng; kim loại cục tự nhiên
nullsố không// bằng không

~ hypothesis giả thuyết số không

numerical(thuộc) số; bằng số

~ methods phương pháp số trị


~ aperture khẩu số (của kính hiển vi)

NummulitesTrùng tiền, Nummulites
Nummulithic hệ, kỷ Nummulit (= Paleogen)
nunatakđảo đá sông băng
nutationsự dao động địa trục, sự chuyển động địa trục
nutrientthức ăn, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng

~ budget quỹ dinh dưỡng


~ cycle chu kỳ dinh dưỡng

nutritionsự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng; thức ăn

[/restab]

[restab title=”O”]




































































































































































































































































































































oakcây sồi; gỗ sồi; sản phẩm từ gỗ sồi
oasisốc đảo (ở sa mạc)
OAU (Organization of African Unity) Tổ chức Thống nhất Châu Phi
obduction sự chờm trượt (của vỏ đại dương)
objectmục tiêu; vật (thể); đối tượng
objectivevật kính (của kính hiển vi)
oblatenessđộ dẹt

~ of the Earth độ dẹt của Trái Đất

obliquenghiêng, xiên, chéo

~ bedding phân lớp nghiêng, phân lớp xiên


~ fault đứt gãy chéo


~ joint khe nứt chéo


~ plain đồng bằng nghiêng


~ slip trượt chéo, dịch chuyển chéo


~ stratification sự phân lớp (tầng) nghiêng


~projection phép chiếu nghiêng, hình chiếu nghiêng

oblique-slip faultđứt gãy dịch chuyển xiên
obsequentngược hướng, ngược vỉa

~ stream dòng chảy ngược


~ valley thung lũng ngược

observatoryđài quan sát, đài thiên văn
obsidian obsidian, đá vỏ chai
occludedbịt kín, khép kín; cố tù
occlusionsự cố tù; sự bít kín
occultation sự che lấp, sự che khuất
occupancy sự lấp, sự chiếm

~ rate tốc độ chiếm (lấp)

occupational(thuộc) sự lấp, sự chiếm

~ mobility tính cơ động …

occurrencesự xuất hiện, sự xảy ra; biểu hiện, sự phân bố
oceanđại dương, hải dương

~ current dòng hải lưu, dòng đại dương


~ dumping sự thải ra đại dương


~ level mức (nước) đại dương

ocean-floor spreadingsự tách giãn đáy đại dương
ocean-floor trenchrãnh, máng đáy đại dương; vực biển
oceanic(thuộc) đại dương, (thuộc) hải dương

~ basin bồn đại dương


~ climate khí hậu đại dương, khí hậu biển


~ crust vỏ đại dương


~ Earth’s crust vỏ Trái đất ở đại dương


~ fringing rises (các) đới nâng ven rìa đại dương


~ island đảo đại dương


~ meadow zones các đới đồng cỏ đại dương


~ ridge sống núi đại dương, sống núi giữa đại dương


~ sediments trầm tích đại dương, trầm tích biển


~ trench rãnh (máng) đại dương


~ zone đới đại dương


~ network mạng hải dương

oceanographical(thuộc) hải dương

~ section mặt cắt hải dương


~ station trạm hải dương

oceanographyhải dương học
oceanologyhải dương học
ochreous(thuộc) màu son, bột mầu

~ mud bùn đỏ

OD (ordnance datum)mức 0 của mặt biển được quy định trên bản đồ
odourmùi, mùi thơm, hương thơm
OECD (Organization for economic Cooperation and Development)Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế
oecumenegiáo hội cơ đốc
office activitycơ quan, phòng

~ activity hoạt động của cơ quan

offlapphủ biển thoái
offsetsự xê dịch bờ (biển); nhánh núi, bậc thềm ở sườn dốc; sự xê dịch (khi thực hiện phép chiếu bản đồ); sự phân nhánh ngang (của đứt gãy); núi đâm ngang, hoành sơn
offshootnhánh núi ngang, hoành sơn; nhánh, cành; chi (của một họ)
offshore(ở) ngoài khơi, xa bờ

~ assembly quần tụ xa bờ


~ bar dải cát chắn ở xa bờ, doi cát xa bờ


~ economy kinh tế xa bờ

off-shorengoài khơi (xa bờ)

~ island đảo ngoài khơi (xa bờ)

offspurnhánh núi ngang, hoành sơn
offtake sự bơm hút nước dưới đất
ogivehình cung nhọn, vòm hình cung nhọn; cấu trúc vòm hình cung (ở chân núi băng)
O-horizontầng O
oildầu, dầu mỏ

~ birth zone đới sinh dầu


~ crisis cuộc khủng hoảng dầu mỏ


~ field bể dầu, mỏ dầu


~ mining khai thác dầu khhí


~ pollution ô nhiễm dầu


~ pool mỏ dầu


~ price shock cơn sốc giá dầu


~ refining sự lọc dầu


~ shale đá phiến dầu, đá phiến kerogen, kerogenit


~ trap bẫy dầu khí


~ well giếng dầu

Okakỳ băng hà Oka
oldgià, tuổi già; giai đoạn địa hình già cỗi

~ age tuổi già; giai đoạn địa hình già cỗi


~ fold mountain núi uốn nếp cổ


~ mountains núi già (hình thành từ Đệ tam)


~ Red Sandstone cát kết đỏ cổ (tuổi Devon)


~ valley thung lũng cổ


~ World cựu thế giới


~-growth forest rừng già

Olenekianbậc, kỷ Olenek (Trias hạ – sớm)
oligist-ironhematit
Oligocenethống, thế Oligocen (Paleogen thượng – muộn)
oligoclaseoligoclas
oligoclasiteoligoclasit
oligomicticít xáo trộn (về nước)

~ lake hồ ít xáo trộn (về nước)

oligotrophicnghèo dinh dưỡng

~ lake hồ nghèo dinh dưỡng


~ moor đầm lầy nghèo dinh dưỡng


~ plant thực vật ít cần dinh dưỡng

olistostrome thể đá trượt lở (đồng trầm tích), olistostrom
olivineolivin
olivine rockđá olivinit; đn dunit
ombrophilousưa mưa
ombrophytescác loại cây ưa mưa, thực vật ưa mưa
omnivore ăn tạp
onlapphủ biển tiến
onion weathering sự phong hoá bóc vỏ, sự phong hoá hình cầu
ontogenetic(thuộc) phát sinh cá thể
ontologysự phát sinh cá thể, quá trình phát triển cá thể
onyxonyx, mã não dạng dải
oolite đá trứng cá, oolit
oolitic(thuộc) trứng cá

~ limestone đá vôi trứng cá


~ texture cấu tạo trứng cá

ooze mảnh đất bùn mềm; bùn biển, bùn
opalopal
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
opaliteopalit, opal có tạp chất
OPEC (organization of Petroleum Exporting Countries)Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
openthoáng, hở, mở

~ channel lòng (sông) thoáng


~ fold nếp uốn góc rộng (70 – 120o)


~ joint khe nứt hở, khe nẻ


~ lake hồ thông với mạng sông ngòi


~ plant community quần xã thực vật thưa


~ sea biển hở, biển khơi


~ system hệ thống mở


~ systems interconnection, OSI liên kết giữa các hệ mở, OSI


~ woodland (vùng) rừng sáng


~ cast mining sự khai thác lộ thiên


~-cut mining sự khai thác lộ thiên


~-pit mining sự khai thác lộ thiên

ophitic(thuộc) ophit, (có cấu tạo) ophit, (thuộc) dolerit

~ texture cấu tạo ophit

opokaopoka (đá vôi silic xốp)
opportunist speciesloài nhất thời
opportunitynhất thời

~ cost chi phí nhất thời

oppositionsự đối lập, sự đối nhau; vị trí đối nhau

~ of planet vị trí đối diện của hành tinh

optical (thuộc) quang học; thị giác

~ illusion ảo ảnh (quang học)

optimal tối ưu

~ city size quy mô tối ưu của thành phố


~ location vị trí tối ưu

optimizationsự tối ưu hoá

~ model mô hình tối ưu hoá

optimizer conceptquan điểm tối ưu
optimum~ city size quy mô tối ưu của thành phố

~ population số dân tối ưu

orbital (thuộc) quỹ đạo

~ motion sự chuyển động theo quỹ đạo

ordercấp, bậc; thứ tự; bộ
ordinal (thuộc) cấp, bậc

~ data số liệu theo cấp bậc


~ scale thang cấp bậc

ordnance datum, OD số liệu theo cấp bậc, OD
Ordovicianhệ, kỷ Ordovic
orequặng

~ deposit mỏ quặng, mỏ khoáng, tụ khoáng

Orenburgianbậc Orenburg (bậc cao nhất của Carbon ở Nga)
organichữu cơ; (thuộc) sinh vật; (thuộc) cơ quan

~ acid axit hữu cơ


~ fertilizer phân bón hữu cơ


~ matter vật chất hữu cơ


~ pesticides  chất trừ sâu sinh học


~ pollution sự ô nhiễm hữu cơ


~ product sản phẩm sinh học


~ rock đá nguồn gốc sinh vật; đn  vật


~ soil đất giàu sinh chất


~ substance chất hữu cơ


~ texture kiến trúc sinh vật


~ waste chất thải hữu cơ


~ weathering  phong hoá hữu cơ, phong hoá sinh vật

organism sinh vật
Organization for Economic Co-operation and DevelopmentTổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
Organization of African Unity, OAUTổ chức Thống nhất chấu Phi, OAU
Organization of American States, OAS Tổ chức các nước châu Mỹ, OAS
organogenous(có) nguồn gốc hữu cơ

~ limestone đá vôi nguồn gốc hữu cơ


~ sediments trầm tích nguồn gốc hữu cơ

organosedimentarytrầm tích sinh chất (trầm tích thành tạo do hoạt động sinh học như tảo, ví dụ stromatolit)
orictocoenosisquần hệ hoá thạch
Oriental(thuộc) phương Đông

~ faunistic region khu hệ động vật ở phương Đông

originnguồn gốc, gốc

~ of life  nguồn gốc sự sống

original nguyên thuỷ, ban đầu; độc đáo

~ bedding sự phân lớp nguyên thuỷ, sự phân vỉa nguyên thuỷ

ornithochoresphân chim
ornithochorous(thuộc) phân chim, (chứa) phân chim
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
orogenđai tạo núi
orogenesischuyển động tạo núi, quá trình tạo núi
orogenic(thuộc) tạo núi

~ movements chuyển động tạo núi


~ phases các pha tạo núi

orogenychuyển động tạo núi, quá trình tạo núi
orographic(thuộc) sơn văn, núi

~ clouds mây núi


~ occlusion sự phủ kín núi


~ precipitation mưa (tuyết) trên núi


~ rainfall, ~ rain mưa núi


~ wind gió núi


~ snow-line đường tuyết trên núi

orthoclasekv orthoclas
orthodromevòng tròn lớn (đi qua tâm Trái Đất)
orthogeosynclinetrực địa máng, địa máng nguyên thuỷ
orthogneissorthogneis
orthogonaltrực giao

~ dissection of mountains đường chia cắt trực giao của núi


~ drainage pattern hệ thống thoát nước trực giao, mô hình thoát nước trực giao

orthographic projectionphép chiếu trực giao, hình chiếu trực giao
oscillationsự dao động, sự chấn động, sự rung động
oscillatory movementschuyển động dao động
oscillatory wavesóng dao động
OSI (open systems interconnection)OSI (liên kết mở giữa các hệ thống)
osmosissự thẩm thấu, hiện tượng thấm
Ostashkov Ice Agebăng kỳ Ostakhov
OstracodermsCá da phiến
outagesự thiếu điện, thiếu chất đốt, sự hao hụt (trong vận chuyển)
outcropvết lộ
outerở phía ngoài, ở ngoài cùng

~ shoreline đường bờ ngoài

outfallcửa suối

~ sewer nước bẩn, nước thải từ cửa suối

outflow sự chảy ra; nước chảy ra
outletsự chảy ra; dòng, cửa xả nước
outlet glaciersông băng chảy ra từ mù băng
outlierkhối sót; khối đá cổ đơn độc, khối sót
outlineđường viền, khung (ngoài); bản phác hoạ
outline mapbản đồ giản lược, sơ đồ
out-of-town ngoài thành phố

~ shopping centre trung tâm mua bán ngoài thành phố

outportcảng trước, cảng ngoài
output sự sản xuất, sản lượng khai thác; năng suất

~ pollution control kiểm soát lượng ô nhiễm

outwash trầm tích rửa trôi (do sông băng)

~ plain đồng bằng rửa xói, đồng bằng rìa trước, đồng bằng rìa, đồng bằng băng tích; ngưỡng cửa xói, ngưỡng băng tích


~ sands and gravels cát và sạn do rửa xói

overbank

~ flow dòng lũ

overburdenlớp đất phủ trên
overcapacity sự vượt quá khả năng
overdeepenedđào quá sâu

~ valley thung lũng đào quá sâu

overdeepeninghiện tượng khoét quá sâu
overfallchỗ nước xoáy
overfaultđứt gãy đảo
overflow sự chảy tràn, sự tràn nước, lụt
overflownước tràn

~ channel lòng chảy tràn


~ lake hồ do nước tràn


~ stream dòng chảy tràn

overgrazing sự chăn thả quá mức
overheadnâng lên trên mặt đất; ở trên đầu; liên quan đến toàn bộ số tiền phải trả

~ costs tổng chi phí

overlandtrên mặt đất

~ flow dòng chảy mặt đất, dòng chảy tràn lan


~ runoff dòng chảy mặt đất

overlapphủ chồng, phủ chờm

~ fault  đứt gãy chờm


~ fold  nếp uốn chờm phủ


~ zone  đới phủ chồng

overlapping sự phủ chờm

~ arrangement of strata quan hệ phủ chờm của các tầng


~ spur nhánh núi chờm, nhánh núi đan xen

overloadedquá tải

~ river dòng sông quá tải

overnutrition sự thừa chất dinh dưỡng
overpopulation nhân mãn, mật độ dân cư quá cao
overshootthác nước chờm// làm quá, vượt quá; quá đích
overspilllượng tràn ra; số dân thừa
overthrustđứt gãy nghịch chờm, đứt gãy chờm góc nhỏ

~ fold nếp uốn nghịch chờm


~ sheet lớp phủ nghịch chờm

overturned đảo ngược

~ bedding sự phân lớp (phân vỉa) đảo ngược


~ fold nếp uốn đảo ngược


~ limb of fold cánh đảo ngược của nếp uốn

overurbanizationsự đô thị hoá quá mức
ox-bow lakehồ móng ngựa
Oxfordianbậc, kỳ Oxfordi (thuộc Jura thượng – muộn)
oxidationsự ôxy hoá
oxygenoxy

~ cycle chu trình của oxy


~ demand nhu cầu oxy, nhu cầu oxy hoá học, COD


~ demanding waste chất thải cần oxy

oxylophytesthực vật ưa đất chua
ozokeritesáp đất, sáp hoá thạch, sáp khoáng, ozokerit, parafin tự sinh
ozoneozon

~ layer tầng ozon


~ screen màng ozon

ozonospherequyển ozon

[/restab]

[restab title=”P”]
































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































pacific (thuộc) Thái Bình Dương; chỉnh hợp

~ folding sự uốn nếp chỉnh hợp


~ rim rìa Thái Bình Dương


~-type coast bờ kiểu Thái Bình Dương

Pacific platemảng Thái Bình Dương
pack icebăng đám, đám băng nổi, đám băng trôi
packagesự đóng gói, sự bọc

~ tourism du lịch trọn gói

paehoehoe,  pahoehoe(có dạng) vặn thừng

~ lava dung nham vặn thừng

palaearctic(thuộc) cổ địa cực

~ faunistic region khu hệ cổ động vật địa cực

paleoanthropologycổ nhân học
PaleoarcheanPaleoarkei (nguyên đại, giới đầu của Arkei)
paleoautecologycổ sinh thái học cá thể
paleobiocoenosequần hệ sinh vật cổ
paleobiogeographycổ địa lý sinh vật  paleobiogeography
paleobiotopecổ sinh cảnh
paleoblastbiến tinh cổ
paleobotanycổ thực vật học
Paleocenethống, thế Paleocen (thuộc Paleogen)
paleochannellòng sông cổ
paleoclimatologycổ khí hậu học, môn cổ khí hậu
paleoecologycổ sinh thái học
paleoeuxinian(thuộc) cổ euxini
Paleogenehệ, kỷ Paleogen
paleogeographical(thuộc) cổ địa lý

~ map bản đồ cổ địa lý

paleogeographycổ địa lý học, môn cổ địa lý
paleogeomorphologycổ địa mạo học, môn cổ địa mạo
paleoglaciology cổ băng tuyết học, môn cổ băng tuyết
paleoichnologycổ di tích học, môn cổ di tích
paleoichthyologycổ ngư học
Paleolithic(thuộc) đồ đá cũ

~ period thời kỳ đồ đá cũ

paleomagnetismcổ từ
paleontologycổ sinh vật học, môn cổ sinh
paleopathollogycổ bệnh học
paleophytologycổ thực vật học
paleosynecologycổ sinh thái học quần thể, môn cổ sinh thái quần thể
paleotechnic(thuộc) cổ kỹ thuật

~ era thời kỳ cổ kỹ thuật

paleothanatocoenosequần hệ chôn vùi cổ
paleotropical floristic kingdomgiới thực vật cổ xích đạo
paleovolcanic(thuộc) cổ núi lửa

~ rocks đá cổ núi lửa

paleovolcanologycổ núi lửa học, môn cổ núi lửa
Paleozoicgiới, đại Paleozoi; giới, đại Cổ sinh
paleozoologycổ động vật học, môn cổ động vật
palimpsestthềm lục địa sót

~ relief địa hình thềm lục địa sót

palingenesis sự tái sinh, sự lại giống; sự tái tạo
Palmer Drought Severity Index, PDSIchỉ số hạn hán khốc liệt Palmer
palsagò than bùn lẫn băng
paludal đầm lầy

~ forest rừng đầm lầy

palynologymôn bào tử phấn hoa
palympsettàn dư nguyên thuỷ
pampađồng cỏ vùng ôn đới (ở Nam Mỹ)
pamperogió Pampero (gió rét tây nam từ dãy Andes đến Đại Tây Dương)
pan(cục) quặng sắt; máng đãi (sa khoáng); tầng đất cái; bồn địa, đất trũng lòng chảo
panautomorphic granularkiến trúc hạt tự hình
pandemicphổ biến rộng (về điều kiện tự nhiên), phân tán rộng (về sinh vật)
Pangaea, PangeaPangea, Toàn lục, Siêu lục
pannage sự thả lợn vào rừng kiếm ăn
Pannonianbậc, kỳ Pannon (thuộc Neogen ở Đông Âu)
panplainđồng bằng hợp thể, panplain (rất bằng phẳng nghiêng về biển)
panplanationpanplain hoá
PanthalassaSiêu đại dương, Toàn đại dương
pantropical distribution phân bố khắp nhiệt đới
parabolic dunecồn cát parabol
paraclasesđứt gãy;  đn fault
paraconformable, paraconformitygiả chỉnh hợp
paradigmhệ biến hoá; mẫu, mô hình, kiểu
paragenesiscộng sinh
paragenetic sequencedãy cộng sinh, dãy khoáng vật
parageosyncline á địa máng, nội địa máng, chuẩn địa máng
paragneissparagneis, gneis gốc trầm tích
parallaxthị sai
parallelvĩ tuyến, vòng vĩ tuyến; đường song song, //song song

~ bedding phân lớp song song, phân lớp chỉnh hợp


~ cleavage thớ chẻ song song


~ discordance bất chỉnh hợp song song


~ drainage tiêu thoát (nước) song song


~ fold nếp uốn song song, nếp uốn đồng tâm


~ sequence dãy song song (của địa tầng)


~ sheeting phân phiến song song


~ slope retreat lùi vách song song, lùi sườn song song

parameterthông số, tham số
parametric statisticsthống kê thông số
paramođồi trọc (ở Nam Mỹ)
parasitevật ký sinh, ký sinh trùng
parasitic volcanic conenón núi lửa ký sinh
parasitismhiện tượng ký sinh; quan hệ ký sinh
parasitoidvật dạng ký sinh
parentmẹ; gốc

~ magma magma mẹ


~ material vật liệu gốc


~ rock đá mẹ

parental magmamagma mẹ
Pareto optimalitytính tối ưu, sự tối ưu Pareto
parishđịa phương// (thuộc) địa phương
parkvùng vườn, công viên, bãi đỗ xe

~ landscape cảnh quan công viên


~-forest rừng công viên


national ~ vườn quốc gia

parkland rừng; bãi rừng
partial correlationđối sánh từng phần
participation ratetốc độ tham gia, mức độ tham gia
particle hạt

~size analysis phân tích cỡ hạt, phân bố tần suất cỡ hạt

partingsự phân chia, sự tách; khối nứt, lớp

~ band dải phân chia, dải tách

parvifoliate forest rừng lá nhỏ
passageống, ống dẫn; sự đi qua, lối vào; sự di chuyển, đường đi
passivethụ động, bị động

~ glacier sông băng thụ động


~ margin rìa thụ động

pastoralismsinh hoạt nông thôn
pastuređồng cỏ chăn thả
paternoster lakehồ tròn nhỏ, hồ trong bồn đá, hồ dạng bậc
pathđường đi, đường mòn, tuyến
pathogenmầm bệnh; nguồn bệnh
pathogenic(thuộc) mầm bệnh; (thuộc) nguồn bệnh

~ organisms sinh vật gây bệnh

pathological wastechất thải bệnh lý
patriarchychế độ gia trưởng; hệ thống gia trưởng
patternhình, dạng; mẫu, mô hình; cấu trúc, kiến trúc
patternedcó mô hình

~ ground đất có mô hình

peasantnông dân
peatthan bùn

~ bog đầm lầy than bùn, bãi than bùn


~ bog soils đất đầm lầy than bùn


~ hills đồi than bùn


~ hummoks gò than bùn


~ land science khoa học về đất than bùn


~ moor đầm lầy than bùn


~ moss bog đầm lầy than bùn từ rêu


~ moss moor đầm lầy than bùn từ rêu


~ mound cồn than bùn


~ ore quặng than bùn


~ soil đất than bùn

pebblecuội
pedđơn vị tự nhiên của cấu tạo đất (như hạt, cục, tảng)
pedestal, pedestal rockbệ đá (do gió mài mòn)
pedimentpedimen, đồng bằng đá gốc trước núi
pedimentationsự thành tạo pedimen, sự thành tạo đồng bằng đá gốc trước núi
pediplainđồng bằng chân núi, bán bình nguyên hoang mạc, đồng bằng hoang mạc
pediplanationthành tạo đồng bằng đá gốc
pedocalđất calci, đất vôi
pedogenesisthổ sinh, sự phát sinh đất, nguồn gốc đất
pedologythổ nhưỡng học, khoa học về đất
pedonpeđon (đơn vị phân loại đất)
pedostratgraphic unitphân vị thổ địa tầng
peel mapbản đồ địa chất móng, bản đồ bóc lớp phủ
pegmatitepegmatit, đn giant granite

~ granite granit pegmatit

pelagian, pelagic(thuộc) biển khơi; động vật biển khơi
pelagic(thuộc) phần hồ sâu; (thuộc) biển khơi

~ deposits trầm tích biển khơi


~ organisms sinh vật biển khơi


~ region vùng biển khơi


~ zone đới biển khơi

Pelé’s hairsợi thuỷ tinh núi lửa, tóc Pelé
pelean (thuộc) núi lửa Pelée

~ eruption, ~-type eruption phun trào kiểu Pelé

pelitepelit (loại hạt mịn như bùn kết, sét vôi)
pelitic texturekiến trúc pelit
pendotitependotit
penecontemporaneousgần đồng thời

~ folding sự uốn nếp hầu như đồng thời

peneplainbán bình nguyên
peneplanationbán bình nguyên hoá, thành tạo bán bình nguyên
peneplanebán bình nguyên
peninsulabán đảo
penitent snowtuyết dạng cột
Pennsylvanianhệ Pensylvani (thuật ngữ của Mỹ = Carbon trung-thượng)
people overpopulationsự tăng dân cư quá mức
pepitapepit
per capitamỗi đầu người, theo đầu người
perceived cảm nhận

~ environment môi trường cảm nhận

perception sự cảm nhận
perchedtreo

~ block khối treo, tảng treo, đá treo


~ water-table gương nước treo, gương nước biểu kiến

percolatingthấm

~ water nước thấm

percolation sự thấm, sự ngấm, sự thẩm thấu; sự xuyên qua

~ seepage sự dò rỉ do thấm

perenniallưu niên

~ lake hồ lưu niên


~ cryolithic zone đới băng giá lưu niên


~ plant thực vật lưu niên


~ stream dòng chảy lưu niên


~ frozen ground đất băng giá lưu niên

perforation sự thủng lỗ; lỗ thủng

~ kame gò thủng

periclinal nghiêng quanh

~ bedding sự phân lớp nghiêng quanh


~ dip góc dốc nghiêng quanh, góc cắm nghiêng quanh

periclinenếp uốn nghiêng quanh; periclin (một dạng albit)
peridotperidot
perigeecận điểm, điểm gần Trái Đất (của quỹ đạo Mặt Trăng)
periglacial(thuộc) rìa băng

~ deposits trầm tích rìa băng


~ zone đới rìa băng

perihelionđiểm gần Mặt Trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)
periodthời kỳ; kỷ

~ of rain mùa mưa

periodic(có) chu kỳ, định kỳ

~ current dòng triều; dỏng chảy có chu kỳ


~ lake hồ có nước định kỳ


~ market thị trường có chu kỳ

periodicitytính chu kỳ, tính tuần hoàn
peripherychu vi, ngoại vi, ngoại biên// phụ kiện, thiết bị ngoại vi
permaculturenền văn hoá vĩnh cửu
permafrostđóng băng vĩnh cửu, đất băng giá lưu  niên

~ zone đới đóng băng vĩnh cửu

permanent ổn định

~ base level mức cơ sở ổn định (của sông…)


~ community quần xã ổn định, quần hợp ổn định


~ lake hồ lưu niên


~ open freshwater nước ngọt thông thoáng thường xuyên


~ river sông có nước thường xuyên


~ snow tuyết vĩnh cửu


~ snow line đường tuyết vĩnh cửu

permeabilityđộ thấm; tính thấm
permeablethấm được

~ rock đá thấm được

Permianhệ, kỷ Permi
perovskiteperovskit
perpetualvĩnh cửu

~ snow tuyết vĩnh cửu


~ frost climate khí hậu băng giá vĩnh cửu

persistantổn định, bền vững, thường xuyên

~ pollutant chất gây ô nhiễm thường xuyên


~ pesticide trừ sâu lưu cữu


~ snowbank bờ tuyết ổn định

persistencetính ổn định, tính không thay đổi
personalcá nhân

~ construct theory thuyết kết cấu cá nhân


~ enquiry (investigation) điều tra cá nhân


~ sector khu vực cá nhân


~ service dịch vụ cá nhân


~ space không gian cá nhân, không gian riêng

perspectivesự thể hiện phối cảnh, phép phối cảnh

~ map bản đồ phối cảnh


~ projection phép chiếu phối cảnh, hình chiếu phối cảnh

perviousthấm qua, lọt qua
pestloài gây hại, vật phá hoại
pesticidethuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu
petrificationsự hoá đá, vật hoá đá
petrochemistrythạch hoá; hoá dầu
petrofabricsthạch học cấu tạo; đn structural petrology
petrographymôn thạch học
petroleumdầu mỏ, dầu thô
petroliferouschứa dầu

~ shale đá phiến bột-sét chứa dầu

petrologythạch luận
petrotectonicsmôn thạch kiến tạo
phacoliththể thấu kính, phacolit (thể xâm nhập đồng kiến tạo)
phanerophytesthực vật trồi lộ
Phanerozoicliên giới, liên đại Phanerozoi
phasepha

~ layering phân lớp khoáng vật theo pha, phân lớp kết tinh


longitudinal ~  pha sóng dọc (động đất)


metallisation ~ pha tạo quặng

phenacitekv phenacit, phenakit
phenocrystban tinh
phenologic(thuộc) vật hậu học

~ map bản đồ vật hậu học

phenologyvật hậu học
phenomenalhiện tượng, có tính chất hiện tượng; phi thường, đặc biệt

~ environment môi trường đặc biệt

Phillips curveđường cong Phillip
phlogopitephlogopit, mica hổ phách
phonolitephonolit
phosphatesphosphat
phosphatic(thuộc) phosphat, chứa phosphat

~ fertilizer phân bón phosphat


~ ore quặng phosphat

phosphorescencelân quang
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
phosphoritesphosphorit
phosphorusphosphor

~ cycle chu trình phosphor

photicsáng mạnh

~ region vùng sáng mạnh


~ zone đới sáng mạnh

photochemical(thuộc) quang hoá

~ smog sương mù quang hoá

photogrammetry môn đo ảnh
photographic (thuộc) chụp ảnh

~ interpretation luận giải ảnh, giải đoán ảnh


~ map bản đồ ảnh

photosynthesis sự quang hợp
photosynthetic(thuộc) quang hợp

~ bacteria vi khuẩn quang hợp

phreatic(thuộc) nước ngầm

~ cycle chu kỳ nước ngầm


~ groundwater nước dưới đất


~ surface gương nước đn water table


~ water nước dưới đất không áp

phreatophytethực vật sống bằng nước ngầm
phryganaphylit
phyllitephylit
physical(thuộc) vật lý; tự nhiên; vật chất

~ geography môn địa lý tự nhiên


~ map bản đồ tự nhiên


~ mobility tính động của tự nhiên


~ weathering phong hoá vật lý, phong hoá cơ học


~-geographic boundary ranh giới địa lý tự nhiên


~-geographic limit giới hạn địa lý tự nhiên


~-geographical map bản đồ địa lý tự nhiên


~-geographical processes các quá trình địa lý tự nhiên


~-geographical regionalization phân vùng địa lý tự nhiên


~-geographical sector khu vực địa lý tự nhiên


~-geographical stripe dải địa lý tự nhiên


~-geographical subzone phụ đới địa lý tự nhiên

physiographicđịa văn

~ regional subdivision phân vùng địa văn

physiological (thuộc) sinh lý học

~ density mật độ sinh lý học, tỷ trọng sinh lý học


~ drought hạn hán sinh lý học


~ drought of soil sự khô hạn sinh lý học của đất

phythemephythem (khoảng địa tầng Tiền Cambri dựa vào Stromatolit)
phytobenthosthực vật ở đáy
phytoclimatekhí hậu thực vật
phytocoenosisquần hệ thực vật
phytoedaphonkhu hệ thực vật thổ nhưỡng
phytogeographymôn địa lý thực vật
phytogeospheređịa quyển thực vật
phytologythực vật luận
phytophagansđộng vật ăn thực vật
phytophagous(thuộc) ăn thực vật

~ animals động vật ăn thực vật

phytoplanktonthực vật trôi nổi
phytosociologyquần xã thực vật học
phytotoxicantchất độc thực vật
pictogramtranh vẽ trên đá (của người cổ)
Piacenzianbậc, kỳ Piacenzi (cuối Neogen, thời địa tầng quốc tế)
piehỗn độn, lộn xộn

~ chart biểu đồ hỗn độn


~ diagram đồ thị hỗn độn

piedmontmiền chân núi, miền trước núi

~ benchland vùng thềm chân núi


~ deposits trầm tích chân núi


~ glacier sông băng chân núi


~ lake hồ chân núi


~ plain đồng bằng bồi tích chân núi

piercingxuyên thủng

~ fold nếp uốn diapir, diapir

piezometric(thuộc) đo áp

~ surface mặt chiết áp

pillow lavadung nham dạng gối, dung nham dạng elipsoid
pillow-like jointingthớ nứt dạng gối
pinching outvát mỏng
pine forestrừng thông, rừng lá kim
pingođồi băng giá
pin-hair dunecồn cát dạng kim cài tóc
pinnate longitudinal dune-ridgegờ cồn dọc xẻ lông chim
pioneertiên phong// nhóm tiên phong, taxon tiên phong

~ community quần xã tiên phong


~ settlement sự định cư ban đầu


~ species loài tiên phong


~ vegetation thực vật tiên phong

pipe ống dẫn, mạch; ống quặng

~ eruption sự phun trào dạng ống

pipelineđường ống, ống dẫn dầu
pisolitepisolit (một dạng calcit hay aragonit); đá vôi hạt đậu, sạn hạt đậu
pisolithkết hạch dạng hạt đậu
pit asphaltasphalt asphalt dạng hốc, hắc ín dạng hốc
pitchnhựa, asphalt; góc chúc; mái dốc; sự chúc
pithecanthropsngười vượn Java; Pithecanthropus
pitot tubeống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ chất khí, chất lỏng)

~ anemometer ống đo gió

placechỗ, nơi, địa điểm; đáy, gương (lò)

~ name tên gọi theo vị trí


~ utility ứng dụng theo vị trí

placersa khoáng, quặng trầm tích

~ deposit mỏ sa khoáng

Placodermicá Da phiến, Placodermi
plagebãi biển (cát)
plagioclasekv plagioclas, felspat natri-calci
plainđồng bằng

~ landscape cảnh quan đồng bằng


~ of abrasion đồng bằng mài mòn

Plaisancianbậc, kỳ Plaisanci (cuối Neogen ở Châu Âu = Piacenzi)
planbình đồ, sơ đồ; kế hoạch, phương án
planation sự san bằng, sự thành tạo đồng bằng
planemặt, mặt phẳng

~ of the ecliptic bề mặt hoàng đạo


~-table survey sự đo vẽ bàn đạc, sự khảo sát bàn đạc

planetary(thuộc) hành tinh

~ geology địa chất học vũ trụ, địa chất học hành tinh


~ wind gió hành tinh

planethành tinh
planezecao nguyên dung nham
plan-feedersphụ lưu, sông nhánh
planktonsinh vật trôi nổi, sinh vật phù du
planned economynền kinh tế có kế hoạch
planning sự lập bình đồ, sự quy hoạch

~-system firms các công ty có hệ thống quy hoạch

plantcây, thực vật; dụng cụ, thiết bị; nhà máy

~ association quần hợp thực vật


~ climax cao điểm của thực vật


~ communities chorology môn sinh địa lý quần xã thực vật


~ community quần xã thực vật


~ community complex tổ hợp quần xã thực vật


~ residues tàn tích thực vật, tàn dư thực vật


~ society quần xã thực vật


~ succession diễn thế thực vật

plantation trồng trọt, trồng cây

~ agriculture nông nghiệp trồng trọt, nông nghiệp trang trại


 ~ forest rừng trồng

plants-megathermsthực vật nhiệt đới, thực vật ưa nóng ẩm cao
plasticdẻo, đễ biến đổi

~ flow dòng lưu biến


~ moulding sự đổ khuôn dẻo, sự đóng khuôn dẻo


~ deformation biến dạng dẻo

platemảng; tấm, phiến, bản

~ ice băng tấm


~ tectonics kiến tạo mảng


~ boundary ranh giới mảng

plateaucao nguyên

~ glacier sông băng cao nguyên


~ gravel lớp cuội sỏi trải rộng, cuội sỏi cao nguyên

platformnền, nền bằng, thảm

~ mantle lớp phủ nền

platybằng phẳng, dạng tấm, phân tấm

~ jointing thớ nứt phẳng


~ parting thớ phiến phẳng; sự phân phiến phẳng

playabãi biển cát, dải bồi tích ven biển; hồ cạn, hồ muối cạn
Playfair¢s lawluật chơi đẹp; luật Fairplay
Pleistocenethống, thế Pleistocen (của Đệ tứ)
pleistoseismal lineđường cực chấn, đường động đất cực độ
pleniglacial(thuộc) pha mãn băng (trong chu kỳ khí hậu)
plexus of mountainsphức hệ núi
plicationsự gấp nếp, nếp gấp; nếp uốn nhỏ, vi uốn nếp
Pliensbachianbậc, kỳ Pliensbach (thuộc Jura hạ – sớm)
plinian eruptionsự phun trào kiểu núi lửa Plini
plinthiteplinthit (hỗn hợp sét và thạch anh nghèo mùn)
Pliocenethống, thế Pliocen (thuộc Neogen)
pluckingsự cày mòn (của sông băng)
plugthể nút, cái nút, cái nêm; nút, đệm

~ flow dòng chảy dạng nêm

plumb-lineđường dây dọi
plumethể magma trồi; dòng chảy hình lông vũ, bao thể hình lông vũ

~ rise sự nâng lên của magma trồi


mantle ~ trồi manti

plungesự chúc xuống, sự nghiêng

~ pool vũng chân thác, hồ chân thác

plunging cắm, chúc, bổ nhào

~ wave breaking sóng vỗ bờ bổ nhào

plural economynền kinh tế đa nguyên
plural societyxã hội đa nguyên
pluralismchủ nghĩa đa nguyên
Plutosao Diêm vương
plutonthể xâm nhập sâu, pluton
plutonic(thuộc) xâm nhập sâu, sâu

~ mass khối xâm nhập sâu, khối pluton


~ rock đá xâm nhập sâu

plutonismthuyết hoả thành; sự hình thành đá xâm nhập sâu
pluvial periodmùa mưa
pluviometryphép đo mưa
pluviometric rosehoa hồng đo mưa
pneumatic(thuộc) khí thành

~ action hoạt động khí thành

pneumatolysistác dụng khí thành
pneumatolytic(thuộc) khí thành

~ deposits các mỏ khí thành

poachingviệc câu trộm, săn bắn trộm
pockettúi

~ of magma túi magma

podsol, podzolic soilđất podzol
podzolizationsự podzol hoá
podzolizingtạo đất podzol
poikilitic texturekiến trúc khảm
poikilothermđộng vật biến nhiệt, động vật máu lạnh
poikilotherm lakehồ dị nhiệt
pointđiểm; hướng, phương (theo địa bàn); đỉnh (núi); mũi đất

~ source điểm nguồn


~ of zero distortion điểm biến dạng số không

point-bardoi cát lưỡi liềm, doi cát ở khúc uốn
poisonchất độc, thuốc độc
polar(thuộc) cực, địa cưc

~ air mass khối khí địa cực


~ anticyclone xoáy nghịch địa cực


~ circle vòng địa cực


~ climate khí hậu địa cực


~ day ngày địa cực


~ high cao áp địa cực


~ lake hồ giá lạnh (nhiệt độ luôn dưới 4oC)


~ low áp thấp địa cực


~ night đêm địa cực


~ orbital satellite vệ tinh trên quỹ đạo địa cực


~ wandering curve đường cong dịch chuyển địa cực

polaris sao Bắc cực
polariscopekính phân cực, kính hiển vi phân cực
polarization sự phân cực

~ effect hiệu ứng phân cực

poldervùng quai đê lấn biển
pole cực, địa cực
polishingmài láng, mài bóng
political(thuộc về) chính trị

~ asylum cư trú chính trị


~ geography địa lý chính trị học, môn địa lý chính trị


~ system hệ thống chính trị

pollbầu cử, thăm dò dư luận
poll taxthuế cử tri
pollen phấn hoa

~ analysis sự phân tích phấn hoa, sự thống kê phấn hoa


~ diagram biểu đồ phấn hoa

pollinator(chất, vật) gây thụ phấn
pollutant chất gây ô nhiễm
pollution sự ô nhiễm, sự nhiễm độc

~ charge lượng ô nhiễm


~ cleanup sự tẩy nhiễm


~ credit nguồn ô nhiễm


~ dome vòm ô nhiễm


~ pathway đường ô nhiễm


~ prevention phòng ngừa ô nhiễm, ngăn ngừa ô nhiễm


~-control charges chi phí kiểm soát ô nhiễm


~-control strategy chiến lược kiểm soát ô nhiễm

polyconic projectionphép chiếu nhiều đỉnh, hình chiếu nhiều đỉnh
polycultuređa văn hoá
polycyclic reliefđịa hình đa kỳ
polygeneticnhiều nguồn, đa nguồn

~ planed surface bề mặt phẳng đa nguồn gốc


~ mountain núi đa nguồn


~ terrace thềm nhiều nguồn, thềm đa nguồn

polyglacial theorythuyết đa băng
polygonđa giác
polygonal ground, polygonal soilđất đa diện

 

polygonal tundrađài nguyên đa diện
polymict brecciathiên thạch dăm kết
polymictichỗn tạp
polymictic lakehồ hỗn tạp
polynesian(thuộc) quần đảo Polynesi, người Polynesi// người Polynesi
polynesian faunistic regionkhu hệ động vật Polynesi
polynyakhe băng, hốc băng
polyphagous, polyphagous animalđộng vật ăn tạp, động vật tạp dưỡng
polyvarietalđa dạng
pomeranian stagegiai đoạn Pomerani
pondao, vũng, bể nước
ponorgiếng karst (ở đáy phễu karst)
Pontianbậc, kỳ Ponti (thuộc Neogen)
poolvũng, vực; tích tụ dầu khí, vỉa
populationquần thể, quần loại; dân cư, dân số

~ change sự biến đổi dân số


~ density mật độ dân cư


~ development model mô hình phát triển dân số


~ dynamics động học dân số


~ equation phương trình dân số, cân bằng dân số


~ explosion sự bùng nổ dân số


~ growth rate tốc độ tăng trưởng dân số


~ potential tiềm năng dân số


~ pressure áp lực dân số


~ pyramid tháp dân số


~ structure cấu trúc dân số

porcellaniteđá sứ, đá silic dạng sứ
porelỗ, lỗ rỗng
pore water pressureáp lực của nước lỗ rỗng, ứng suất trung hoà
porosityđộ rỗng, tính xốp
porous rỗng, xốp

~ structure cấu tạo lỗ rỗng, cấu tạo xốp

porphyriteporphyrit
porphyritic texturekiến trúc porphyr
porphyroblasticban biến tinh

~ texture kiến trúc ban biến tinh

porphyryđá porphyrit
portcảng
portagesự chuyển tải; khoảng cách vận chuyển (phù sa)
port-related industrycông nghiệp liên đới cảng, công nghiệp có liên quan với cảng
positionvị trí
positivexác thực; dương// yếu tố dương (của địa hình)

~ check kiểm tra xác thực


~ correlation đối sánh xác thực


~ discrimination sự phân biệt xác thực, sự phân tách xác thực


~ feedback sự liên hệ ngược xác thực, sự phản hồi xác thực


~ landform dạng địa hình dương

possible  orequặng dự báo
positivismchủ nghĩa thực chứng
possibilismkhả năng hiện thực, tính có thể xảy ra; tính hợp lý chấp nhận được
postglacial epochthời kỳ hậu băng hà
post-industrialhậu công nghiệp

~ city thành phố hậu công nghiệp


~ society xã hội hậu công nghiệp

postmagmatichậu magma
postmodernistngười theo chủ nghĩa hậu tân thời, người theo chủ nghĩa hậu đổi mới
postorogenic phasepha sau tạo núi
postorogenic plutonxâm nhập sau tạo núi
potamologysông ngòi học, môn nghiên cứu sông ngòi
potashcarbonat kali

~ mica mica giầu kali


~ salt muối kiềm

potassiumkali, K

~ salt muối kali

potassium-argon age methodphương pháp định tuổi kali-argon
potentialthế; tiềm năng, tiềm tàng

~ energy thế năng


~ evaporation sự bốc hơi tiềm năng


~ evapotranspirationPET sự bốc hơi tiềm năng


~ natural vegetation thực vật tự nhiên tiềm năng


~ fracture  khe nứt ẩn


~ reserve trữ lượng tiềm năng, trữ lượng dự doán


~ ore quặng tiềm năng, quặng dự đoán

potentiallycó tiềm năng

~ renewable resource tài nguyên tái sinh dự đoán, tài nguyên tái sinh tiềm năng

potholelòng chảo nhỏ, hố (do nước xoáy); hang đứng

~ aven miệng giếng mỏ; hang giếng


~ lake hồ dạng lòng chảo nhỏ

povertynghèo đói

~ trap kế hoạch để phát hiện nghèo đói

powerlực, công suất; năng lượng
PQLI (physical quality of life index)PQLI (chất lượng vật chất của chỉ số cuộc sống)
PraeborealTiền Boreal (giai đoạn của Holocen ở Châu Âu)
Praetiglian cold periodthời kỳ băng giá Praetigli
pragmatismchủ nghĩa thực dụng; tính thực dụng
prairie đồng cỏ

~ soil đất đồng cỏ

PrecambrianTiền Cambri
precautionaryphòng ngừa, đề phòng

~ principle nguyên tắc phòng ngừa

precession sự tiến động; tuế sai
precinctphân khu, giới hạn, ranh giới; khu vực có tường bao
preciousquý

~ stone đá quý

precipitable waternước mưa
precipitationlượng mưa (tuyết), mưa; sự lắng đọng, kết tủa
predatorthú ăn thịt

~-prey relationship quan hệ thú ăn thịt-con mồi

preferencesự thiên vị, sự ưu tiên; ưa thích hơn
preglacial(có) trước sông băng

~ relief địa hình có trước sông băng


~ topography địa hình có trước sông băng

pre-industrialtiền công nghiệp
prejudiceđịnh kiến, thành kiến
premonitorybáo trước

~ symptoms of earthquake biểu hiện trước động đất

preservation sự bảo quản, sự giữ gìn
pressure áp suất, áp lực

~ gradient građien áp suất


~ melting point điểm tan chảy do áp lực


~ release sự giải áp

prevailingđang thịnh hành, phổ biến rộng khắp

~ wind gió thịnh hành


~ current hải lưu định kỳ, hải lưu thịnh hành

preventive energynăng lượng phòng ngừa
pricegiá, giá trị
Pridolianthống, thế Pridoli (cuối Silur)
prilldòng suối chảy mạnh; khoáng vật tự nhiên; mẩu quặng nhỏ
primacyđịa vị đứng đầu, tính ưu việt

~ activity hoạt động đầu tiên

primarynguyên thuỷ, đầu tiên; nguyên sinh, cổ sinh; hàng đầu, chủ yếu

beading sự tạo giọt nguyên sinh, tạo chuỗi nguyên sinh


~ clay sét nguyên sinh, sét tàn dư


~ community quần xã nguyên thuỷ


consumer người tiêu dùng chủ yếu


cyclone xoáy thuận nguyên sinh


deposits trầm tích nguyên thuỷ


energy năng lượng nguyên sinh


~ forest rừng nguyên sinh


~ industry nền công nghiệp nguyên thuỷ


~ peneplain bán bình nguyên sơ khai


~ pollutant chất gây ô nhiễm nguyên thuỷ


~ product sản phẩm ban đầu


~ production nền sản xuất nguyên thuỷ


~ productivity năng suất ban đầu


~ sewage treatment xử lý chất thải ban đầu


~ source nguồn nguyên thuỷ


succession dãy nguyên sinh


~ urbanization đô thị hoá nguyên thuỷ

primateđộng vật linh trưởng
prime meridiankinh tuyến gốc, kinh tuyến zero
primeur cropthu hoạch đầu vụ
primeval forestrừng nguyên thuỷ
primitive nguyên thuỷ, ban sơ; cổ xưa

~ plant aggregation quần tập thực vật nguyên thuỷ


~ water  nước nguyên thuỷ

primogenituretình trạng con trưởng, chế độ trưởng nam
principalchính, chủ yếu; có ý nghĩa quan trọng

~ components analysis phân tích thành phần chính


~ directions những chiều hướng chính, những phương chính


~ scale (or lengths or of areas) thang đo chính (chiều dài hoặc chiều rộng)


~ watershed đường chia nước chính, đường phân thuỷ chính

principlenguyên lý; nguyên tắc

~ of least effort nguyên lý ứng suất cực tiểu


~ of sustainability nguyên lý bền vững

priserediễn thế nguyên sinh
prismatic jointingthớ nứt dạng lăng trụ, thớ nứt dạng cột
private sectorkhu vực tư nhân
privatizationsự tư nhân hoá
probabilism(triết học) thuyết cá nhiên
probability xác suất; có khả năng, có thể xảy ra
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
problematicskhó giải quyết, khó hiểu; không chắc chắn, mơ hồ
procurement costsgiá mua
prodeltatiền châu thổ
producerngười sản xuất, nhà sản xuất; sinh vật sản xuất (biến chất vô cơ thành chất hữu cơ); giếng sản xuất
product sản phẩm, sản vật

~ life cycle chu trình của sản phẩm


~ of wetland sản vật vùng đất ngập nước

production sản lượng; sự khai thác,sự sản xuất

~ chain dây chuyền sản xuất


~ costs chi phí sản xuất


~ ecology sinh thái học sản xuất


~ environment môi trường sản xuất

productivity sức sản xuất; năng suất, hiệu suất

~ rating định mức sản xuất

professional(thuộc) nghề, nghề nghiệp

~ services dịch vụ nghề nghiệp

profilemặt cắt, tiết diện, trắc diện, profil; biên dạng

~ of equilibrium mặt cắt (tiết diện, trắc diện) cân bằng


~ of slope mặt cắt (tiết diện) sườn dốc

profundal(thuộc) phần sâu (của hồ)

~ zone đới sâu

proglacial lakehồ rìa băng, hồ trước sông băng
proglacial runoffdòng chảy trước sông băng; lượng chảy trước sông băng
prognosticđoán trước, tiên lượng; dự báo

~ map bản đồ dự báo

progradation sự tăng trưởng (về phía biển)
prograding shorelineđường bờ lấn
programminglập chương trình, lập trình
progressivetiến triển, tiến bộ

~ deformation  biến dạng tiến triển


~ metamorphism biến chất tiến triển

progressive overlapphủ biển tiến
projectionlập kế hoạch, lập đề án; mấu lồi, mỏm nhô; phép chiếu; hình chiếu
proletariatgiai cấp vô sản
prominencebướu (mặt Trời); gờ, sống núi; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
promontorymũi đất, chỗ lồi lên
propagationsự truyền; sự phát tán
prospecting, prospectiontìm kiếm, thăm dò (khoáng sản)
prospecting seismologyđịa chấn thăm dò
proponentđề nghị, đề xuất, đề xướng// người đề xuất
propulsiveđẩy đi, đẩy tới; phản lực

~ industry nền công nghiệp phản lực

propylitizationpropylit hoá, sự biến đổi propylit
prostratephủ sát mặt đất

~ plant thực vật phủ sát mặt đất

protaluschân vách
protectedđược bảo vệ, được bảo hộ, được che chở

~ area khu vực được bảo vệ


~ landscape cảnh quan được bảo vệ


~ species loài được bảo vệ

protectionsự bảo vệ, bảo hộ, che chở
protectionismchế độ bảo hộ (đối với công nghiệp nội địa)
Proterozoicliên giới, liên đại Proterozoi
protoindustrializationthời kỳ công nghiệp hoá sơ khai
protoplatformnguyên nền, nền nguyên thuỷ
protosoilđất nguyên thuỷ, đất ban đầu
prototectonicskiến tạo học nguyên thuỷ
protozoan(ngành) Động vật nguyên sinh, Protozoa
protruding deltachâu thổ đang nhô lên
proustiteproustit, quặng bạc đỏ nhạt
provincetỉnh, khu vực, miền
provincial distributionsự phân bố theo khu vực
psammite psammit, cát kết mịn
psammitic texturekiến trúc psammit
psammophytessinh vật ưa cát
psephite psephit, đá cuội, cuội sỏi kết
psephitic structurecấu tạo psephit
psephitic texturekiến trúc psephit
pseudoadiabateđường giả đoạn nhiệt
pseudoadiabatic processquá trình giả đoạn nhiệt
pseudobeddingphân lớp giả
pseudoconical projectionphép chiếu giả hình nón; hình chiếu giả hình nón
pseudocylindrical projectionphép chiếu giả hình trụ; hình chiếu giả hình trụ
pseudofossilshoá thạch giả, giả hoá thạch
pseudomaquisrừng giả cây bụi
pseudomorphgiả hình
pseudoterracegiả thềm, bậc thềm giả
pseudovolcanic giả núi lửa

~ eruption sự phun trào giả núi lửa

psilomelane psilomelan
psilophytesThực vật lộ trần, Psilophytales
psychictâm linh, tinh thần
psychologismthuyết tâm lý luận
psychrophilic(thuộc) thực vật ưa lạnh
psychrophytesthực vật ưa lạnh
pteridophytesthực vật dương xỉ
pteridospermsdương xỉ có hạt
pteropod(bộ) ốc chân cánh, Pteropoda

~ ooze bùn ốc chân cánh

pterosaursBò sát bay, Pterosauria
publiccông cộng; công khai

~ enquiry điều tra công cộng


~ goods hàng hoá công cộng


~ polity chính thể công cộng, xã hội có tổ chức


~ sector khu vực công cộng


~ utilities ích lợi công cộng, các ngành phục vụ công cộng

pudding rock, pudding stoneđá puding, cuội kết thưa hạt

~ stone viên đá giống bánh puding

puffingphồng lên

~ hole chỗ sâu, chỗ trũng

pullkéo

~ factor hệ số kéo

pull-apartkéo tách
pull-apart basinbồn kéo tách
pulpbùn khoáng; lõi cây; thịt (trái cây)

~ log nhật ký biểu đồ bùn khoáng (theo độ sâu)

pulpitrockđá cột
pulsating springmạch nước phun
pulsationmạch động; đập, nhịp đập

~ hypothesis giả thuyết mạch động


~ of glaciers mạch động của sông băng

pumice, pumice-stoneđá bọt, đá bọt núi lửa (thành phần ryolit), pummicit
pumped storage schemesơ đồ bơm tích năng
pumping stationtrạm bơm
punahoang mạc puna
pure capitalismchủ nghĩa tư bản thuần khiết
purgabão tuyết mạnh vùng cực
purposivecó mục đích, có chủ định

~ sampling sự lấy mẫu có chủ định

pushđẩy

~ factor hệ số đẩy


~ moraine băng tích áp lực

putrefactionsự thối rữa (của chất hữu cơ)
putresible wastechất thải có thể thối rữa
puychóp núi lửa tắt
puzzolanpuzolan
pyramidtháp

~ of biomass tháp sinh khối


~ of energy tháp năng lượng


~ of numbers tháp số

pyramidalcó hình tháp

~ dune cồn cát dạng tháp


~ peak đỉnh hình tháp, đỉnh dạng sừng

pyranographnhật xạ ký
pyranometernhật xạ kế
pyrargyritepyrargyrit, quặng bạc đỏ sẫm
pyrgeographbức xạ ký mặt đất
pyrgeometerbức xạ kế mặt đất
pyritepyrit, sulfur sắt
pyritesquặng pyrit, quặng sulfur sắt
pyritiferouschứa pyrit
pyritizationpyrit hoá
pyroclast vụn núi lửa
pyroclastic(thuộc) vụn núi lửa

~ flow dòng vụn núi lửa


~ rock đá vụn núi lửa

pyroclasticstrầm tích vụn núi lửa
pyrolusitepyrolusit, quặng mangan xám
pyropekv pyrop
pyroshaleđá phiến cháy
pyroschistđá phiến cháy (với ngọn lửa sáng)
pyrospherequyển magma, hoả quyển
pyrolithđá magma
pyroxenekv pyroxen
pyroxeniteđá pyroxenit
pyrrhosideritepyrosiderit
pyrrhotine, pyrrhotitepyrotin

[/restab]

[restab title=”Q”]















































quadratô vuông (thí nghiệm sinh thái)

~ analysis phân tích ô vuông

quadraturephép cầu phương; vị trí thượng hạ huyền, vị trí góc vuông (giữa hai thiên thể)
quagmiređầm lầy; lầy
quakingrung động, động

~ bog đầm lầy động

qualitative(thuộc) chất lượng, định tính
quality of lifechất lượng cuộc sống
quangotổ chức bán độc lập phi chính phủ
quantificationsự xác định số lượng
quantitativemang tính định lượng

~ chemical analysis phân tích hoá học định lượng


~ revolution cách mạng định lượng


~ geomorphology địa mạo định lượng

quarrymỏ đá, mỏ lộ thiên
quarrying khai thác đá; sự cày mòn thuỷ lực
quartzthạch anh, porphyr thạch anh
 Dịch Thuật SMS –  Dịch tài liệu môi trường chuyên nghiệp
quartzitequarzit
quartzitic sandstonecát kết dạng quarzit; đn quartzose sandstone
Quaternaryhệ, kỷ Đệ tứ

~ geology Địa chất Đệ tứ


~ Ice Age kỷ Băng hà Đệ tứ


~ activity hoạt động trong Đệ tứ

querstonecát kết chứa sắt; đn carstone
questionnairebản câu hỏi

~ survey sự điều tra bằng đặt câu hỏi

quick claysét chảy
quickflowdòng chảy nhanh
quicksandcát chảy
quiet reachđoạn (sông) yên tĩnh; eo biển yên tĩnh
quotahạn ngạch, quota

[/restab]

[restab title=”R – Z”]


Bấm vào đây để tra cứu Từ điển môi trường Anh Việt, các mục từ R đến Z.


[/restab]


 


[/restabs]



Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành môi trường ?


Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành môi trường – địa lý – sinh thái chuyên nghiệp.


Liên hệ ngay với chúng tôi:


  • Gọi ngay: (84-8)66 813 107 – 0934 436 040

  • Gửi email đến: kinhdoanh@dichthuatsms.com

  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040

  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh

  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH




Nguồn: Công ty Dịch Thuật SMS
https://www.dichthuatsms.com/tu-dien-moi-truong-anh-viet-m-q/

Từ khóa: dịch tiếng Anh ngành địa lý, dịch tiếng Anh ngành môi trường, tài liệu môi trường, tài nguyên môi trường, thuật ngữ tiếng Anh địa lý, thuật ngữ tiếng Anh môi trường, thuật ngữ tiếng Anh ngành môi trường, từ chuyên ngành tiếng Anh môi trường, từ điển địa lý Anh Việt, từ điển môi trường, từ điển môi trường Anh Việt, Thư viện dịch môi trường, Thư viện dịch thuật, Thư viện dịch thuật tiếng Anh

No comments:

Post a Comment